Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Thiên Trúc
»
Chapter 1
»
Level 1
level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question
Answer
ngoài ra/ngoại trừ
aside from
dập tắt
put out
thời kì
epoch
không xem xét, ngoài tầm kiểm soát
out of hand
xúc phạm
affront = insult
sự hoảng hốt
dismay
trợ cấp
subsidies
người đam mê thể thao
sport enthusiast
tự lo liệu, tự xoay sở
fend for
làm cho lúng túng, khó hiểu
baffle
người tiền nhiệm
predecessor
ngớ ngẩn, ngu ngốc
absurd
đe doạ
menace
không cần thiết
there wasn't any call for
cân đối việc thu chi
make ends meet
có một không hai, vô song
peerless
nguy hiểm, hiểm hoạ
peril = danger
chấp nhạn thực tế
be resigned to the fact that
ăn mòn
eat away
chu đáo
considerate
đặc quyền, đặc ân
privilege
quên làm gì
omit to do sth
lập bản sao dự phòng
back up data
mặt đối mặt, trực tiếp
in person
bù cho
make up for
dựa vào
lean against
thiếu kinh nghiệm, non
be green
không thể tốt hơn được nữa
as far as it goes
sự thật là
as a matter of fact
nước đổ đầu vịt
water off a duck's back
làm cho điều gì đó xảy ra
bring about = make sth happen
nghĩ ra, phát minh ra
devise = invent
ngụ ý
imply
cắt lời, xen vào
butt in
được quy cho
be attributed to
ngoài khơi
off-shore
vô tổ chức
disorganised
thay thế
substitute
có lợi, thuận lợi
conducive
sự thay phiên, luân phiên
alternation
toàn diện, bao quát
comprehensive
bắt đầu từ con số 0
start again from scratch
vỡ mộng
disillusion
Sát nút
in the nick of time
ảnh có độ dài đầy đủ
full-length photo
tập hợp
assemble = gathering
kiệt sức
exhausted
làm kiệt sức
exhausting
toàn diện, thấu đáo
exhaustive
nhạy, phản ứng nhanh nhẹn
responsive