ket
🇻🇳 » 🇬🇧
Learn Inglés From Vietnamita
Learn Inglés From Vietnamita
Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Otros modos disponibles
Aprende con fichas
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
ket - Marcador
ket - Detalles
Niveles:
Preguntas:
411 preguntas
🇻🇳 | 🇬🇧 |
Cắt giảm | Cut down |
Bệnh dịch | Epidemic |
Nghĩ ra | Come up with |
Vòi chữa cháy | Fire hydrant |
Lụt | Flood |
Sương mù | Foggy |
Những đám mây | Clouds |
Nạn đói | Famine |
Nghĩ ra | Come up with |
Nghĩ ra | Come up with |
Động đất | Eathquake |
Hạn hán | Drought |
Cháy rừng | Forest fire |
Tê cống , lạnh giá | Frostbite |
Băng giá | Frosty |
Tỏa ra | Give off |
Sự nóng lên toàn cầu | Global warming |
Khí nhà kính | Greenhouse gases |
Mưa đá | Hail |
Đi lên | Go up |
Bão mưa đá | Hail storm |
Làm nóng lên | Heat up |
Cái đầu | Head |
Từ bỏ | Give up |
Nhiên liệu hóa thạch | Fossil Fuels |
Cách tiếp cận | Approach |
Sương giá | Frost |
Thổi | Blow |
Tuyết lở | Avalanche |
Khí hậu thay đổi | Climate change |
Bảng quảng cáo | Billboard |
Điểm dừng xe buýt | Bus stop |
Hạt mưa | Raindrop |
Đất | Land |
Cột đèn | Lamp post |
Tia chớp | Lightning |
Sống chung với | Live with |
Chăm sóc | Look after |
Sương mù | Mist |
Chỏm băng | Ice caps |
Mù sương | Misty |
Lở đất | Mudslide |
Vạch qua đường | Pedestrian crossing |
Bỏ cái gì đó ra | Put some thing off |
Vỉa hè | Pavement |
Tắm mưa | Rain shower |
Đá,băng | Ice |
Cơn mưa | Rain |
Tuyết | Snow |
Tuyết | Snow |
Chạm tới | Reach |
Rừng nhiệt đới | Rainforests |
Hạt mưa | Raindrop |
Dựa vào | Rely on |
Nhiều mưa | Rainy |
Năng lượng tái tạo | Renewable energy |
Công trình đường bộ | Road works |
Báo báo giao thông | Road sign |
Cạn kiệt | Run out |
Chiếu sáng | Shine |
Mực nước biển | Sea level |
Tuyết | Snow |
Nơi trưng bày | Showery |
Vòi sen | Shower |
Dấu hiệu cửa hàng | Shop sign |
Tuyết | Snow |
Có tuyết rơi | Snowy |
Bông tuyết | Snowflake |
Đóng cửa | Close down |
Nhiều mây | Cloudy |
Thức dậy | Woken |
Quay | Spin |
Góc phố | Street corner |
Nhiều nắng | Sunny |
Bão | Storm |
Ánh sáng mặt trời | Sushine |
Mặt bề mặt | Surface |
Cởi | Take off |
Nhiệt độ | Temperature |
Sấm sét | Thundery |
Sấm sét | Thunder set |
Đèn iao thông | Traffic light |
Dông | Thunderstorm |
Ử dụng hết | Use up |
Sự phun trào núi lửa | Volcanic eruption |
Sóng thần | Tsunami |
Thức dậy | Woken |
Thức dậy | Woken |
Quay | Spin |
Hạt mưa | Raindrop |
Tàn tích | Ruins |
Tàn tích | Ruins |
Ghế ngồi cạnh cửa sổ | Window seat |
Ghế ngồi cạnh cửa sổ | Window seat |
Ghế ngồi cạnh cửa sổ | Window seat |
Ghế ngồi cạnh cửa sổ | Window seat |
Ghế ngồi cạnh cửa sổ | Window seat |
Ghế ngồi cạnh cửa sổ | Window seat |
Ghế ngồi cạnh cửa sổ | Window seat |