Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: Level 1 of unit 1

Questions and Answers List

level questions: Level 1 of unit 1

QuestionAnswer
một chúta bit
một chút (adv)a little bit
khó chịu (adj)annoyed
lo lắng (adj)anxious
xấu hổ (adj)ashamed
yêu cầu (phr v)ask for
chảy máu (v)bleed
máu (n)blood
chán (adj)bored
nhàm chán (adj)boring
bẻ gãy (cánh tay của bạn) (v)break your arm
gãy (cánh tay) (adj)broken arm
bầm tím (n, v)bruise
Cháy, đốt(v)burn
bối rối (adj)confused
khó hiểu (adj)confusing
Nhăn nhó (adj)cross
cắt (n, v)cut
vui mừng (adj)delighted
thất vọng (adj)disappointed
ghê tởm (adj)disgusted
ghê tởm (adj)disgusting
Lúng túng (adj)embarrassed
Lúng túng(adj)embarrassing
ghen tị (adj)envious
phấn khích (adj)excited
kiệt sức (adj)exhausted
làm kiệt quệ (adj)exhausting
cực kỳ (adv)extremely
ngã (qua) (v)fall over
tìm hiểu (phr v)find out
sợ hãi (adj)frightened
đáng sợ (adj)frightening
vượt qua (phr v)get over
đau (v)hurt
làm bị thương (chính bạn) (v)injure yourself
chấn thương (n)injury
quan tâm (adj)interested
thú vị (adj)interesting
nhìn vào (phr v)look at
sở hữu lên (phr v)own up
đau (n)pain
tự hào (adj)proud
đặt lại, xếp lại (phr v)put back
hơn (adv)rather
thuyên giảm (adj)relieved
hài lòng (adj)satisfied
thỏa mãn (adj)satisfying
sốc (adj)shocked
gây sốc (adj)shocking
trượt (qua) (v)slip over
bong gân (n, v)sprain
ngạc nhiên (adj)surprised
đáng ngạc nhiên (adj)surprising
Nghi ngờ (adj)suspicious
nói về (phr v)talk about
mệt mỏi (adj)tired
mệt mỏi (adj)tiring
chuyến đi (hết) (v)trip over
khó chịu (adj)upset
rất (adv)very
lo lắng (adj)worried
lo lắng (adj)worrying