Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

IDIOMS THƯỜNG GẶP


🇬🇧  »  🇻🇳
Learn Vietnamita From Inglés
Creado:


Public
Creado por:
tony chung


0 / 5  (0 calificaciones)



» To start learning, click login

1 / 25

🇬🇧


Abrupt = sudden
🇻🇳


đột ngột

Practique preguntas conocidas

Manténgase al día con sus preguntas pendientes

Completa 5 preguntas para habilitar la práctica

Exámenes

Examen: pon a prueba tus habilidades

Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen

Aprenda nuevas preguntas

Modos dinámicos

InteligenteMezcla inteligente de todos los modos

Modo manual [beta]

El propietario del curso no ha habilitado el modo manual
Modos específicos

Aprende con fichas
elección múltipleModo de elección múltiple

IDIOMS THƯỜNG GẶP - Marcador

0 usuarios han completado este curso. ¡sé el primero!

Ningún usuario ha jugado este curso todavía, sé el primero


IDIOMS THƯỜNG GẶP - Detalles

Niveles:

Preguntas:

99 preguntas
🇬🇧🇻🇳
Abrupt = sudden
Đột ngột
Abroad = oversea
Nước ngoài
Acceptable = satisfactory
Chấp nhận được
Accessible = available
Có thể tiếp cận
Accommodate = fit
Chứa được
Acknowledge = admit
Thừa nhận
Acquire = gain = obtain
Đạt được, học được
Adapt = modify
Biến đổi
Adapt = adjust
Điều chỉnh, thích nghi
Admit = confess
Thừa nhận
Admit = permit
Nhận vào, cho vào
Advent = arrival
Sự bắt đầu
Adverse = opposite
Trái chiều
Adverse = unfavorable
Không thuận lợi
Advocate = support
Chủ trương tán thành
Affluence = wealth
Sự giàu có
Aggravate = worsen
Làm trầm trọng
Agitate (v) = campaign
Vận động tranh cử
Agitate = irritate
Làm phiền, gây tức giận
Ambition = desire
Hoài bão, mục tiêu
Amenities = facilities
Tiện nghi, trang thiết bị
Ample = abundant = plenty
Phong phú, có nhiều
Anchor = attach = fix firmly
Cố định, đính kèm
Annoying = bothersome
Khó chịu, bực bội
Apart from = in addition to
Ngoài, bên cạnh
Appalled = shocke
Bị choáng
Appeal = request
Kêu gọi, thỉnh cầu
Appearance = arrival
Sự xuất hiện
Aquatic = marine
Dưới nước
Archaic = outdated
Lỗi thời
Assortments = mixture
Sự pha trộn
Attachment to = preference for
Tình cảm gắn bó
Attain = reach
Vươn đến
Attain = achieve
Đạt được
Autonomous = independent
Độc lập, tự chủ
Boom = expansion
Sự bùng nổ
Bustling = active
Năng động, náo nhiệt
Cases = situations
Trường hợp, vụ việc
Coherent = logical
Hợp lý, mạch lạc
Commencement = graduation
Lễ tốt nghiệp
Comparatively = relatively
Tương đối, khá