Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
IDIOMS THƯỜNG GẶP
»
Chapter 1
»
Level 1
level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question
Answer
Abrupt = sudden
đột ngột
Afraid = scared
sợ hãi
Absurd = ridiculous
kì lạ
Abroad = oversea
nước ngoài
Accelerate = escalate
leo thang
acceptable = satisfactory
chấp nhận được
Accessible = available
có thể tiếp cận
Accommodate = fit
chứa được
Accomplish = achieve
hoàn thành
Accomplished = talented
tài năng
Accordingly = consequently
cho nên
account = description = report
miêu tả
account for = explain
giải thích
Accumulate = collect
sưu tầm
Accumulate = build up
tích tụ
accurately = precisely
chính xác
Achieve = accomplish = fulfill
đạt được
Acknowledge = admit
thừa nhận
Acknowledge = recognize
ghi nhận
Acknowledge = thank
cảm ơn
Acquire = gain = obtain
đạt được, học được
Actually = truly = in fact
thực tế
Adapt = modify
biến đổi
Adapt = adjust
điều chỉnh, thích nghi
adhere to = stick firmly
tuân thủ
Adjacent = nearby = next to
cận kề
Adjust = adapt = change
điều chỉnh
Admit = confess
thừa nhận
Admit = permit
nhận vào, cho vào
Advance = improvement = progress
tiến bộ
Advanced = well-developed
tiên tiến
Advent = arrival
sự bắt đầu
Adverse = negative
tiêu cực
Adverse = opposite
trái chiều
Adverse = unfavorable
không thuận lợi
Advocate = support
chủ trương tán thành
Affection = love = passion
tình cảm
Affluence = wealth
sự giàu có
Afford = manage to buy
có thể mua
Aggravate = worsen
làm trầm trọng
Aggravate = annoy = irritate
làm tức giận
agitate (v) = campaign
vận động tranh cử
Agitate = irritate
làm phiền, gây tức giận
Ambition = desire
hoài bão, mục tiêu
Amenities = facilities
tiện nghi, trang thiết bị
Ample = abundant = plenty
phong phú, có nhiều
Amusement = excitement
vui vẻ
Amusement = entertainment
giải trí
Analysis = examination = study
phân tích
Anchor = attach = fix firmly
cố định, đính kèm
Annoying = bothersome
khó chịu, bực bội
Annually = yearly
hàng năm
Antecedents = predecessors = ancestors
tổ tiên
Anticipated = foresee = predict
dự đoán
Antiquated = outdated
lỗi thời
Anxious = eager = enthusiastic
háo hức
Anxious = afraid = nervous = worried
lo âu
Apart from = except for
ngoại trừ
Apart from = in addition to
ngoài, bên cạnh
Appalled = shocke
bị choáng
Apparently = seemingly = evidently
rõ ràng
Appeal = attraction/popularity
sức hút
Appeal = request
kêu gọi, thỉnh cầu
Appearance = arrival
sự xuất hiện
Aquatic = marine
dưới nước
Archaic = ancient
cổ xưa
Archaic = outdated
lỗi thời
Array = group = collection = list
dãy, chuỗi
Assignment = task = homework
bài tập
Assortments = mixture
sự pha trộn
Astounding = astonishing
ngạc nhiên
attachment to = preference for
tình cảm gắn bó
Attain = reach
vươn đến
Attain = achieve
đạt được
Attributed = credited
cho là
Authorized = empowered
trao quyền
Autonomous = independent
độc lập, tự chủ
Available = obtainable
sẵn có
Bargain = negotiate
mặc cả
Barrier = obstacle = hindrance = hurdle
trở ngại
Beneficial = advantageous
có lợi
Boost = raise = improve
tăng cường
Boom = expansion
sự bùng nổ
Brilliant = bright = clever = smart
xuất sắc
Brilliant = successful
thành công
Broaden = widen = enlarge
mở rộng
Bustling = active
năng động, náo nhiệt
Capable of doing sth = able to do sth
có thể làm gì
Cases = situations
trường hợp, vụ việc
Catastrophe = disaster
thảm họa
Celebrated = famous = renowned = well-known
nổi tiếng
Chaotic = disorganized = disordered
hỗn độn
Characteristic = typical
đặc trưng
Chiefly = primarily = mostly = mainly
chủ yếu
Cluster = gather
túm lại
coherent = logical
hợp lý, mạch lạc
commencement = graduation
lễ tốt nghiệp
commonplace = common
phổ biến
comparatively = relatively
tương đối, khá