Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

HOMETOWN


🇬🇧  »  🇻🇳
Learn Vietnamita From Inglés
Creado:


Public
Creado por:
Nhung Lê


0 / 5  (0 calificaciones)



» To start learning, click login

1 / 25

🇬🇧


heart of the city = city center = downtown
🇻🇳


trung tâm thành phố

Practique preguntas conocidas

Manténgase al día con sus preguntas pendientes

Completa 5 preguntas para habilitar la práctica

Exámenes

Examen: pon a prueba tus habilidades

Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen

Aprenda nuevas preguntas

Modos dinámicos

InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos

Modo manual [beta]

Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Modos específicos

Aprende con fichas
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
EscrituraModo de solo escritura

HOMETOWN - Marcador

0 usuarios han completado este curso. ¡sé el primero!

Ningún usuario ha jugado este curso todavía, sé el primero


HOMETOWN - Detalles

Niveles:

Preguntas:

37 preguntas
🇬🇧🇻🇳
High-rise flat
Căn hộ cao tầng
Skyscraper
Nhà chọc trời
Sprawling city
Thành phố lớn
Office block
Khối văn phòng
Multi-storey car park
Bãi đậu xe nhiều tầng
Chain store
Chuỗi cửa hàng lớn
Fashionable boutique
Cửa hàng thời trang
Hustle and bustle
Hối hả và nhộn nhịp, xô bồ
Upmarket shop
Cửa hàng cao cấp
Place of interest = go-to place
Địa điểm yêu thích
The rat race
Lối sống chạy đua nhau
Out-of-town + danh từ
....ngoài thị trấn
Inner-city
Vùng nội đô (đời sống khó khăn)
Poor housing
Khu nhà ở tồi tàm
Local facility
Cơ sở vật chất địa phương
Residential area
Khu dân cư
Neighbourhood
Khu vực lân cận
Neighbour
Hàng xóm
Public transport
Phương tiện giao thông công cộng
Traffic congestions = traffic jam
Tắc nghẽn giao thông
Rush hour = peak hour
Giờ cao điểm
Bus route
Tuyến xe buýt
Pavement café
Quán cà phê vỉa hè
Tourist attraction
Điểm thu hút du lịch
Boarded up shops
Cửa hàng không còn kinh doanh
Cost of living
Chi phí sinh hoạt
Pace of life
Nhịp sống
Feel/give Sense of community
Cảm giả/cho cảm giác có tính cộng đồng
Overcrowding
Đông dân
Industrial (hay cụm industrial zone)
(thuộc) khu công nghiệp
Historic
Mang tính lịch sử