Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
HOMETOWN
»
Chapter 1
»
Level 1
level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question
Answer
heart of the city = city center = downtown
trung tâm thành phố
shopping center = shopping mall
trung tâm mua sắm
high-rise flat
căn hộ cao tầng
skyscraper
Nhà chọc trời
sprawling city
thành phố lớn
Office block
Khối văn phòng
multi-storey car park
bãi đậu xe nhiều tầng
chain store
chuỗi cửa hàng lớn
fashionable boutique
Cửa hàng thời trang
hustle and bustle
hối hả và nhộn nhịp, xô bồ
upmarket shop
Cửa hàng cao cấp
place of interest = go-to place
địa điểm yêu thích
lively (a)=bustling = vibrant
sống động (a)
the rat race
lối sống chạy đua nhau
in the suburbs of + địa điểm = on the outskirt of + địa điểm
ở ngoại ô của
out-of-town + danh từ
....ngoài thị trấn
inner-city
vùng nội đô (đời sống khó khăn)
poor housing
khu nhà ở tồi tàm
local facility
Cơ sở vật chất địa phương
residential area
Khu dân cư
neighbourhood
khu vực lân cận
neighbour
hàng xóm
public transport
Phương tiện giao thông công cộng
traffic congestions = traffic jam
tắc nghẽn giao thông
be stuck in traffic jam
bị kẹt xe
rush hour = peak hour
Giờ cao điểm
bus route
Tuyến xe buýt
Pavement café
Quán cà phê vỉa hè
Tourist attraction
Điểm thu hút du lịch
Boarded up shops
Cửa hàng không còn kinh doanh
Cost of living
chi phí sinh hoạt
Pace of life
Nhịp sống
Feel/give Sense of community
Cảm giả/cho cảm giác có tính cộng đồng
Overcrowding
Đông dân
Quiet = Peaceful = Tranquil
Yên bình
Industrial (hay cụm industrial zone)
(thuộc) khu công nghiệp
Historic
mang tính lịch sử