Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
El propietario del curso no ha habilitado el modo manual
Modos específicos
Aprende con fichas
Completa la oración
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralResponde con voz
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
EscrituraModo de solo escritura
Food - Marcador
Food - Detalles
Niveles:
Preguntas:
74 preguntas
🇬🇧 | 🇬🇧 |
Thịt (n) | Meat |
Cá (n) | Fish |
Hải sản (n) | Seafood |
Rau củ (n) | Vegetables |
Trái cây (n) | Fruits |
Ngũ cốc/ tinh bột (n) | Whole Grains |
Thực phẩm từ sữa (n) | Dairy products |
Đồ ăn mang về (n) | Takeaway |
Nông sản (n) | Produce |
Đồ ăn thừa (n) | Leftover |
Thơm (a) | Tangy |
Xanh (a) ( Trái cây) | Green |
Sống (a) | Raw |
Tái (a) | Rare |
Chín (a) | Well - done |
Mềm/ không dai (a) | Tender |
Giòn (a) | Crunchy / crumbly |
Mềm (a) | Mushy |
Khô (a) | Dry |
Nguội (a) | Cool |
Nấu quá tay (a) | Over-cooked |
Bị mốc/ lên men (a) | Mouldy |
Thối/ rữa/ hỏng (a) | Rotten |
Ôi/ thiu/ cũ (a) | Stale |
Nướng (bằng lò) (v) | Broil |
Nướng bánh (v) | Bake |
Áp chảo (v) | Pan - fry |
Xông khói (v) | Smoke |
Chiên (v) | Fry |
Chiên ngập dầu (v) | Deep - fry |
Luộc (v) | Boil |
Hấp (v) | Steam |
Kho (v) | In sauce |
Nhồi, cuốn (v) | Stuff |
Nghiền (v) | Mash |
Chấm (v) | Bread |
Ướp (v) | Cure |
Bếp ga (n) | Gas stove |
Bếp điện (n) | Electric stove |
Lò vi sóng (n) | Microwave |
Bình đun nước (n) | Kettle |
Lò nướng (n) | Oven |
Máy xay (n) | Blender |
Nồi cơm điện (n) | Electric cooker |
Nồi hấp (n) | Steamer |
Tủ lạnh (n) | Fridge |
Thớt (n) | Cutting board |
Dao (n) | Knife |
Máy ép (n) | Juicer |
Nồi (n) | Pot |
Chảo (n) | Frying pan |
Rây lọc (n) | Strainer |
Tô (n) | Bowl |
Muỗng canh (n) | Serving spoon |
Vá múc (n) | Soup ladle |
Muỗng xào (n) | Spatula |
Dao bào (n) | Peeler |
Đồ mở lon (n) | Can opener |
Khay đá (n) | Ice cube tray |
Miếng nhắc nồi (n) | Potholders |
Tạp dề (n) | Apron |
Chua (a) | Sour |
Cay (a) | Spicy |
Mặn (a) | Salty |
Đắng (a) | Bitter |
Chát (a) | Acrid |
Ngọt (a) | Sweet |
Nhiều đường/ ngọt (a) | Sugary |
Béo vị phô mai (a) | Cheesy |
Chua cay (a) | Stinging |
Ngon miệng đến chảy nước miếng (a) | Mouth-watering |
Nhạt nhẽo (a) | Bland |
Tanh (a) | Sickly |
Kinh khủng (a) | Yucky |