level: Status Of Food
Questions and Answers List
level questions: Status Of Food
Question | Answer |
---|---|
Tươi/ mới/sống (nói về rau củ) (a) | Fresh |
Thơm (a) | Tangy |
Xanh (a) ( Trái cây) | Green |
Chín (trái cây) (a) | Ripe |
Sống (a) | Raw |
Tái (a) | Rare |
Chín (a) | Well - done |
Dai/ khó cắt/ cứng (a) | Tough |
Mềm/ không dai (a) | Tender |
Giòn (a) | Crunchy / crumbly |
Mềm (a) | Mushy |
Khô (a) | Dry |
Nguội (a) | Cool |
Nấu quá tay (a) | Over-cooked |
Bị mốc/ lên men (a) | Mouldy |
Thối/ rữa/ hỏng (a) | Rotten |
Ôi/ thiu/ cũ (a) | Stale |