E9 U3
🇻🇳 » 🇬🇧
Learn Inglés From Vietnamita
Learn Inglés From Vietnamita
Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Modos específicos
Aprende con fichas
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
EscrituraModo de solo escritura
E9 U3 - Marcador
E9 U3 - Detalles
Niveles:
Preguntas:
37 preguntas
🇻🇳 | 🇬🇧 |
Khâm phục, ngưỡng mộ: v. | Admire |
Cây đa: n. | Banyan |
Chăn, mền: n. | Blanket |
Trò chơi bịt mắt bắt dê: n. | Blind man's bluff |
Bộ sưu tập: n. | Collection |
Cuộc thi, cuộc đua tài: n. | Contest |
Trở nên ít hơn: v. | Drop off |
Đặt đầu đề, đặt tựa: v. | Entitle |
Lối vào, cổng: n. | Entrance |
Trao đổi: v. | Exchange |
Cho ăn: v. | Feed (fed/fed) |
Thu hoạch (mùa màng): v. | Gather |
Tiệm tạp hóa: n. | Grocery (store) |
Bánh ham-bơ-gơ: n. | Hamburger |
Đường cao tốc, quốc lộ: n. | Highway |
Nằm: v. | Lie (lay/lain) |
Đặt vị trí: v. | Locate |
Ngô, bắp: n. | Maize |
Chùa: n. | Pagoda |
Cày: v. | Plough |
Đón: v. | Pick up |
Thư giãn: v. | Relax |
Nghỉ ngơi: v. | Rest |
Vai, vai trò: n. | Role |
Tuyến đường: n. | Route |
Tuyến xe buýt: n. | Bus route |
Tuyến đường vòng: n. | Roundabout route |
Người ngắm cảnh, khách tham quan: n. | Sightseer |