Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
E9 U3
»
Chapter 1
»
Level 1
level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question
Answer
khâm phục, ngưỡng mộ: v.
admire
cây đa: n.
banyan
chăn, mền: n.
blanket
trò chơi bịt mắt bắt dê: n.
blind man's bluff
người say mê, thông thạo (một bộ môn): n.
buff
bộ sưu tập: n.
collection
lời phê bình, lời nhận xét: n.
comment
cuộc thi, cuộc đua tài: n.
contest
trở nên ít hơn: v.
drop off
đặt đầu đề, đặt tựa: v.
entitle
lối vào, cổng: n.
entrance
trao đổi: v.
exchange
cho ăn: v.
feed (fed/fed)
thu hoạch (mùa màng): v.
gather
hàng khô, tạp phẩm (thường ở dạng số nhiều): n.
grocery
tiệm tạp hóa: n.
grocery (store)
bánh ham-bơ-gơ: n.
hamburger
đi bộ đường dài: n.
hike
đường cao tốc, quốc lộ: n.
highway
cuộc hành trình, chuyến đi: n.
journey
nằm: v.
lie (lay/lain)
như, giống như: prep.
like
đặt vị trí: v.
locate
ngô, bắp: n.
maize
chùa: n.
pagoda
cày: v.
plough
đón: v.
pick up
thư giãn: v.
relax
nghỉ ngơi: v.
rest
vai, vai trò: n.
role
tuyến đường: n.
route
tuyến xe buýt: n.
bus route
tuyến đường vòng: n.
roundabout route
miếu thờ, điện thờ, am: n.
shrine
người ngắm cảnh, khách tham quan: n.
sightseer
bữa ăn vội, bữa ăn qua, món ăn nhanh: n.
snack
tiền cho thêm, tiền hoa hồng, tiền boa: n.
tip