Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
El propietario del curso no ha habilitado el modo manual
Modos específicos
Aprende con fichas
Completa la oración
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralResponde con voz
EscrituraModo de solo escritura
A Day In My Life - Marcador
A Day In My Life - Detalles
Niveles:
Preguntas:
61 preguntas
🇬🇧 | 🇬🇧 |
(Không) chợp mắt (v) | (Not) Get a wink of sleep |
Bấm nút ngủ thêm | Press the snooze button |
Ngủ nướng | Sleep in |
Tắt báo thức | Turn off the alarm |
Thức dậy | Wake up |
Dọn giường (v) | Make my bed |
/riːd/ /ðə / /ˈnjuːzˌpeɪpə/ | Read the newspaper (đọc báo) |
Đi tắm | Have a shower |
Đánh răng | Brush your teeth |
Làm bữa sáng | Make breakfast |
Ăn sáng | Have breakfast |
/duː/ /ˈhəʊmˌwɜː/ | Do homework (làm bài tập về nhà) |
Uống 1 tách cà phê | Have a cup of coffee |
/teɪk/ /ðə/ /ˈrʌbɪʃ aʊt/ | Take the rubbish out (đổ rác) |
/ʧɪl/ /aʊt/ | Chill out (thư giãn) |
Thay đồ | Get dressed |
Trang điểm | Put on make-up |
Lên kế hoạch cho một ngày (v) | Plan my day |
Rời nhà (v) | Leave home |
Kết thúc công việc (v) | Finish work |
Đi chợ/tạp hóa mua đồ (v) | Do grocery shopping |
Về tới nhà (v) | Get home |
Tẩy trang | Remove make up |
Làm bài tập về nhà | Do homework |
Làm việc nhà | Do the housework |
Giặt/phơi đồ | Do the laundry |
Ủi đồ (v) | Iron the clothes |
Rửa chén bát | Wash the dishes |
Làm sạch (v) | Tidy up |
Quét nhà (v) | Sweep the floor |
Lau nhà (v) | Mop the floor |
Đổ rác | Take the rubbish out |
Làm việc cho xong. | Get work done |
Chuẩn bị quần áo (vào đêm hôm trước). | Set out my clothes (the night before) |
Xem tin tức | Watch the news |
Đặt thức ăn nước uống qua mạng | Order food/drinks online |
Tập những bài dãn cơ nhẹ nhàng. | Do some light stretching exercises |
Thư giãn | Chill out |
Khóa cửa | Lock the door |
Tắt đèn | Turn off the lights |
Đi ngủ | Go to bed |
Thói quen (n) | Habit |
Thói quen hằng ngày (n) | Daily routine |
Nghi thức/trình tự buổi sáng (n) | Morning rituals |
Danh sách việc cần làm (n) | A to-do list |
Người hay dậy sớm | A morning person |
Người hay thức khuya | A night owl |
Hàng xóm | Neighbor |
Người giao hàng | A deliveryman |
Tài xế chạy grab | Grab biker |
Tài xế chạy grab (taxi) | Grab driver |
Nhân viên bảo vệ | Security guard |
Người trông coi cửa hàng | Shop keeper |
"Trời sáng rồi! Ta dậy thôi | Rise and shine |
Dậy đi em đừng ngủ dây dưa | Wakey Wakey |
Xin thứ lỗi | Excuse me |
Khỏe hông bồ tèo? | What's up? |
Cũng bình thường - không có gì mới | "Nothing much." |
Bạn vừa nói gì? | Pardon |
Bạn thấy sao? | How does that sound? |
Thấy được đó | That sounds great. |
Nó có nghĩa là gì? | What does it mean? |
Tôi hiểu rồi | I get it. |
Đừng bận tâm nghen | Never mind |
Cảm ơn. Nó giúp ích lắm | Thank you. That helps a lot. |