Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: What do you do in the morning?

Questions and Answers List

level questions: What do you do in the morning?

QuestionAnswer
(Không) chợp mắt (v)(Not) Get a wink of sleep
Bấm nút ngủ thêmPress the snooze button
Ngủ nướngSleep in
Tắt báo thứcTurn off the alarm
Thức dậyWake up
Dọn giường (v)Make my bed
Đi tắmHave a shower
Đánh răngBrush your teeth
Làm bữa sángMake breakfast
Ăn sángHave breakfast
Uống 1 tách cà phêHave a cup of coffee
Thay đồGet dressed
Trang điểmPut on make-up
Lên kế hoạch cho một ngày (v)Plan my day
Rời nhà (v)Leave home