Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar


Por supuesto:

Meshclass tieng nhat so cap 1

» Iniciar este curso
(Prueba este curso de idiomas gratis)
🇻🇳
Pregunta:

How do you say Kosoado (Chỉ thị từ) Một loạt các từ ko-so-a-do (chỉ thị từ) đóng vai trò đại từ dùng để chỉ vị trí của sự vật hoặc con người: - ここ có nghĩa là “ở đây”, biểu thị vị trí gần người nói hơn. - そこ có nghĩa là “ở đó”, biểu thị vị trí gần người nghe hơn. - あそこ có nghĩa là “ở đằng kia”, chỉ vị trí xa cả người nói và người nghe. - どこ là nghi vấn từ có nghĩa là "ở đâu" và dùng để hỏi địa điểm. Đây là công ty của tôi. Đó là sân bay. Đó là khách sạn của Emma. Trường trung học của Ai ở đâu? in Japanese?

Autor: Ican doit


🇯🇵
Respuesta:

ここは、わたしのかいしゃです。 そこは、くうこうです。 あそこは、エマさんのホテルです。 あいさんのこうこうは、どこですか。


0 / 5  (0 calificaciones)

1 answer(s) in total