Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: bai 7

Questions and Answers List

level questions: bai 7

QuestionAnswer
Vui lòng cho tôi ~; Xin hãy cho tôi ~ Cụm từ thông dụng trong hội thoại dùng để yêu cầu đưa thứ gì đó một cách lịch sự. Người nói đặt danh từ về thứ mà mình muốn trước ください. "〜をください。" là cách nói chuẩn của "〜、ください。" Xin hãy cho tôi cà phê. Vui lòng cho tôi loại rượu này. Vui lòng cho tôi tờ báo tuần này.~、ください。 コーヒー、ください。 このワイン、ください。 今週の新聞をください。
Của bạn đây; Vui lòng; Xin mời; Xin mời đi trước. Cụm từ phổ biến được sử dụng khi mời, phục vụ hoặc đề nghị một thứ gì đó trong các tình huống lịch sự. Xin hãy cho tôi nước. - Xin mời, của bạn đây. Vui lòng cho tôi sữa. - Xin mời, của bạn đây. Vui lòng cho tôi chọn cuốn sách này. - Của bạn đây.どうぞ。 お水、ください。 ー どうぞ。 ぎゅうにゅう、ください。 ー どうぞ。 この本をください。 ー どうぞ。
Một cụm từ phổ biến được sử dụng để đáp lại lời phát biểu của ai đó nhằm thể hiện sự đồng ý bằng cách nhấn mạnh cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực của người nói. Phong cảnh đẹp quá nhỉ. - Đúng là như vậy nhỉ. Quả đúng là một giáo viên giỏi nhỉ. - Đúng là như vậy nhỉ. Ở Okinawa trời nóng quá nhỉ. - Đúng vậy.そうなんです。 すてきなけしきですね。 ー そうなんです。 いい先生ですね。 ー そうなんです。 おきなわはとてもあついですね。 ー そうなんです。
Tính từ な Định nghĩa và cách chia tính từ Tính từ な là một trong hai loại tính từ trong tiếng Nhật, kết thúc bằng ký tự な khi bổ nghĩa cho danh từ để mô tả đặc điểm, tính chất của chúng. Tính từ な được tạo thành dựa trên từ gốc và thêm な, nên nếu loại bỏ phần đuôi な khỏi tính từ な hoàn chỉnh thì sẽ lấy được từ gốc. Ví dụ, từ gốc của すてきな là すてき, và từ gốc này được sử dụng để tạo tính từ な. Lưu ý rằng không giống như tính từ い, bản thân tính từ な không thể sử dụng để biểu thị tính chất thời gian (hiện tại / quá khứ) hay biểu thị tính khẳng định / phủ định, mà từ gốc được sử dụng luôn có tính chất và ý nghĩa giống hệt như danh từ. https://meshclass.com/upload/1/image/00048_grammar_teigitokatsuyou_table_1.png Trường học là nơi an toàn. Giáo viên của tôi là một người rất nghiêm túc. Tokyo là một nơi rất nhộn nhịp.学校は、あんぜんなばしょです。 わたしの先生は、とてもまじめな人です。 とうきょうは、にぎやかなばしょです。
Nghi vấn từ: N như thế nào Mẫu câu hỏi dùng để hỏi một cách lịch sự về đặc điểm hoặc phẩm chất của cái gì đó hoặc ai đó. Trường đại học của bạn là ngôi trường như thế nào? - Là nơi có rất nhiều sinh viên chăm chỉ. Nhà hàng đằng kia thì như thế nào? - Ở đó có món cà ri rất ngon. Chị gái của bạn là người thế nào? - Cô ấy là người mặt mũi rất sáng sủa.どんなNですか. あなたの大学は、どんな学校ですか。 ー まじめな学生がおおいです。 あそこは、どんなレストランですか。 ー カレーがおいしいです。 おねえさんは、どんな人ですか。 ー あかるい人です。