Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: bai 4

Questions and Answers List

level questions: bai 4

QuestionAnswer
Xin vui lòng tới ~; Làm ơn chở tôi tới ~ Cụm từ phổ biến được sử dụng để yêu cầu lịch sự nhờ chở xe đến một địa điểm cụ thể bằng taxi chẳng hạn. Làm ơn chở tôi đến ga Tokyo. Làm ơn chở tôi đến công viên Sakura. Làm ơn chở tôi đến sân bay Haneda.~まで、おねがいします。 とうきょうえきまで、おねがいします。 さくらこうえんまで、おねがいします。 はねだくうこうまで、おねがいします。
Tính từ い Câu hiện tại phủ định Câu phủ định hiện tại của tính từ い là "いAくない + です", được dùng để phủ nhận hoặc phủ định trạng thái hoặc tình trạng hiện tại của chủ ngữ một cách lịch sự. Để hình thành câu này, cần đặt từ gốc của tính từ い theo sau là くない và thêm です vào cuối câu. Có thể thay thế bằng "いAく + ありません" trong ngữ cảnh trang trọng. https://meshclass.com/upload/1/image/00041_grammar_genzaihiteibun_table_1.png Cà phê này không ngon. Bàn làm việc của tôi không lớn. Từ nhà tôi tới công ty không xa lắm.このコーヒーは、おいしくないです。 わたしのつくえは、大きくないです。 いえからかいしゃまで、あまりとおくありません。
không hẳn; không quá; Không lắm Trạng từ dùng để chỉ mức độ hoặc số lượng nhỏ của một thứ gì đó. Thường được sử dụng với động từ, tính từ hoặc trạng từ ở thể phủ định. Công việc làm thêm hiện tại tôi không thấy vui vẻ lắm. Sôcôla này không ngon lắm. Hôm nay tôi không quá bận.あまり. 今のアルバイトは、あまりたのしくないです。 このチョコレートは、あまりおいしくないです。 今日は、あまりいそがしくありません。