Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: bai 3

Questions and Answers List

level questions: bai 3

QuestionAnswer
Câu quá khứ khẳng định Câu khẳng định quá khứ của tính từ い là "いAかった + です", dùng để diễn tả trạng thái hoặc điều kiện trong quá khứ của chủ ngữ một cách lịch sự. Để hình thành câu này, cần đặt gốc của tính từ い theo sau là かった và thêm です vào cuối câu.https://meshclass.com/upload/1/image/00039_grammar_kakokouteibun_table_1.png Công việc hôm qua đã rất bận. Truyện tranh này chán ngắt. Bữa tiệc tuần trước đã rất vui.きのうのしごとは、いそがしかったです。 このまんがは、つまらなかったです。 先週ののみかいは、とてもたのしかったです。
Trạng từ: rất とても Là trạng từ dùng để tăng mức độ của tính từ hoặc trạng từ khác, biểu thị mức độ hoặc cường độ cao của hành động hoặc trạng thái được mô tả. Máy tính của tôi chạy rất chậm. Bánh ở khách sạn đó rất ngon. Từ ga tàu đến công viên rất xa.わたしのパソコンは、とてもおそいです。 あのホテルのケーキは、とてもおいしかったです。 えきからこうえんまで、とてもとおかったです。
Thật vui khi được gặp bạn; Thật tốt khi gặp bạn Một cụm từ phổ biến dùng để bày tỏ niềm hạnh phúc hoặc lòng biết ơn khi gặp lại ai đó hoặc gặp lại họ sau một thời gian dài. Có thể sử dụng với người quen, bạn bè hoặc thành viên gia đình.あえてよかったあえてよかったです.
Bảo trọng nhé; Hãy cẩn thận Một cụm từ phổ biến được sử dụng như một cụm từ chia tay khi ai đó chuẩn bị rời đi hoặc đi đâu đó.気をつけて。
Hẹn gặp bạn vào ngày mai. Một cụm từ phổ biến được sử dụng khi nói lời tạm biệt với ai đó vào buổi tối hoặc ban đêm và người nói mong gặp lại họ vào ngày hôm sau.またあした。