Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: bai 2

Questions and Answers List

level questions: bai 2

QuestionAnswer
bạn; cậu。 Tên của bạn là gì? Cậu bao nhiêu tuổi?あなた. あなたのおなまえはなんですか。 あなたはおいくつですか。
không。 Không, không phải của tôi. Không, không cần đâuいいえ。 いいえ、わたしのじゃありません。 いいえ、だいじょうぶですよ。
Nhật Bản; nước Nhật。 Tôi muốn một ngày nào đó sẽ làm lại Nhật. Sống ở Nhật thì vất vả nhưng vui.にほん 。 いつかにほんではたらきたいです。 にほんにすむのは、たいへんですがたのしいです。
du học Bạn đang du học ở nước ngoài à? Vâng. Tôi đang đi du học. Du học ở Mỹ là giấc mơ của tôi.りゅうがく 。 りゅうがくですか。ー はい。りゅうがくです。 アメリカりゅうがくが、わたしのゆめです。
đi du lịch; chuyến du lịch。 Bạn đang du học ở nước ngoài à? ー Không, tôi đang đi du lịch. Tôi rất háo hức cho chuyến du lịch Nhật Bản vào tháng tới.りょこう 。 りゅうがくですか。ー いいえ。りょこうです。 らいげつのにほんりょこうが、たのしみです。
lần đầu tiên。 Tôi đã đi Kyoto lần đầu tiên. Lần đầu tôi ăn Tempura.はじめて 。 はじめてきょうとにいきました。 はじめててんぷらをたべました。
sinh viên đại học Khi tôi trở thành một sinh viên đại học, tôi muốn đi du học ở Hoa Kỳ. Anh trai tôi hiện là sinh viên đại học và năm nay sẽ được 21 tuổi.だいがくせい 。 だいがくせいになったら、アメリカにりゅうがくにいきたい。 あにはいまだいがくせいで、ことし21さいになる。
nhân viên công ty Anh Yamada là nhân viên công ty ạ. Tôi không phải là nhân viên công ty.かいしゃいん 。 やまださんはかいしゃいんです。 わたしは、かいしゃいんじゃありません。
giáo viên. Giáo viên là người Nhật. Ước mơ tương lai của tôi là trở thành giáo viên dạy pianoせんせい . せんせいは、にほんじんです。 しょうらいのゆめは、ピアノのせんせいになることです。
công ty Công ty của anh Yamada ở đâu vậy? Công ty của tôi là MSH.かいしゃ 。 やまださんのかいしゃはどちらですか。 わたしのかいしゃは、MSHです。
Trợ từ か Một trợ từ kết thúc câu được sử dụng ở cuối câu để biểu thị rằng câu đó là một câu hỏi. "N + ですか" là câu hỏi dùng để yêu cầu làm rõ hoặc xác nhận điều gì đó một cách lịch sự. Câu trả lời sẽ là はい (có) hoặc いいえ (không).だいがくせいですか。ー はい、だいがくせいです。 Bạn là sinh viên đại học à? - Vâng, tôi là sinh viên đại học. にほんは、はじめてですか。ー はい、はじめてです。 Đây có phải là lần đầu tiên anh đến Nhật không? - Vâng, đây là lần đầu tiên của tôi. りょこうですか。ー いいえ、りゅうがくです。 Anh đi du lịch phải không? - Không, tôi đi du học.
Là ~ hay là ~ Mẫu câu hỏi dùng để trình bày hai phương án và yêu cầu đối phương lựa chọn giữa chúng. Bao gồm hai cụm từ song song, mỗi cụm kết thúc bằng trợ từ nghi vấn か. Cách để trả lời mẫu câu hỏi này là chọn và nêu ra một trong các phương án mà không cần nói はい (có) hay いいえ (không).〜か。〜か。 りゅうがくですか。りょこうですか。ー りゅうがくです。 Bạn đi du học hay đi du lịch? - Tôi đi du học. にほんですか。アメリカですか。ー にほんです。 Có phải Nhật Bản không? Hay là nước Mỹ? - Là Nhật Bản. せんせいですか。だいがくせいですか。ー せんせいです。 Cô là giáo viên hay là sinh viên đại học ? - Tôi là giáo viên
わたし・あなた 私 (わたし) là một đại từ không phân biệt giới tính để chỉ bản thân trong các tình huống trang trọng và thông thường. Trong hội thoại thông thường, 僕 (ぼく) và 俺 (おれ) cũng được nam giới sử dụng. あなた là một đại từ không phân biệt giới tính để chỉ đối phương mà người nói đang nói đến. Tuy nhiên, nó không thường được sử dụng trong hội thoại và "tên + さん" phổ biến hơn để xưng hô hoặc ám chỉ người đó. Cần lưu ý rằng không được sử dụng あなた với cấp trên hay giáo viên của bạn vì họ có thể thấy nó thô lỗ. Tôi là nhân viên công ty. Anh là sinh viên đại học à?わたしは、かいしゃいんです。 Tôi là nhân viên công ty. あなたは、だいがくせいですか。 Anh là sinh viên đại học à? あなたは、がいこくじんですか。 Anh có phải là người nước ngoài không?