level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question | Answer |
---|---|
thức dậy | 起きます |
ngủ | 寝ます |
làm việc | 働きます (毎日8時から5時まで働きます) |
nghỉ ngơi | 休みます (昼は12時から一時半まで休みます) |
học | 勉強します (毎晩8時から10時まで日本語を勉強します) |
hết, kết thúc, xong (cuộc họp kết thúc lúc mấy giờ?) | 終わります -会議は何時に終わりますか |
về (năm sau tôi sẽ về nước) | 帰ります (来年国へ帰ります) |