Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: Vocabulary

Questions and Answers List

level questions: Vocabulary

QuestionAnswer
translate (v)dịch
translation (n)Bản dịch, dịch thuật (N)
communicate (v)Giao tiếp (v)
communication (n)giao tiếp/ sự giao tiếp (n)
receive (v)nhận (v)
immediately (adv)ngay lập tức (adv)
decide (v)quyết định (v)
decision (n)quyết định, sự quyết định (n)
wine (n)Rượu vang (N)
instant (adj)ngay lập tức, liền(adj)
virtual (adj)ảo (adj)
face-to-facemặt đối mặt, trực tiếp
promise (v)hứa (v)
promise (n)lời hứa (n)
invite (v)mời (v)
invitation (n)Thư mời, lời mời (n)
guest (n)khách (n)
guess (v)đoán (v)
graduate (V)tốt nghiệp (v)
confident (adj)tự tin (adj)