Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
UNIT1: HOME LIFE
»
Chapter 1
»
Level 1
level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question
Answer
-(work on a) night shift:
ca đêm
-biology /bai'ɔləʤi/( n ):
sinh vật/ sinh học
-biologist[bai'ɔlədʒist] (n ):
nhà sinh vật học
-biological /ˌbaɪəˈlɒdʒɪkl/ (adj ):
thuộc về sinh học
-lab/læb/ (n):
phòng thí nghiệm
-join hands: work together
cùng làm việc, chung sức, cùng nhau
-(be) willing to + V1:
sẵn lòng làm việc gì
-household chores:
công việc nhà
-do/ share/ run the household:
làm, chia sẻ, trông nom gia đình
-make sure that
chắc chắn
-rush /rʌʃ/ (v)
vội vàng
-responsibility/ris,pɔnsə'biliti/ (n ):
sự trách nhiệm
-responsible for/ris'pɔnsəbl/ (adj):
có trách nhiệm
-take the responsibility for+ V-ing:
nhận trách nhiệm
-pressure/'preʃə/ (n):
sức ép, áp lực
-(be) under pressure:
dưới sức ép, áp lực
- take out = remove:
dời đi, bỏ, đổ
-mischievous ['mist∫ivəs](adj )
nghịch ngợm, tinh ranh
-mischief /ˈmɪstʃɪf/ (n):
sự nghịch ngợm
- give someone a hand = help someone:
giúp ai đó
-obedient (adj/ə'bi:djənt/) >< disobedient (adj):
vâng lời
-obedience[ə'bi:djəns] (n):
sự vâng lời
-obey /ə'bei/( v):
vâng lời, nghe lời
-close – knit: (adj)
quan hệ khắng khít, đoàn kết chặt chẽ
- supportive of/sə'pɔ:tiv/ (adj)
hỗ trợ, giúp đỡ
-support/sə'pɔ:t/ (v)
hỗ trợ, giúp đỡ
-frankly /fræŋkli/ (adv):
cởi mở, bộc trực, thẳng thắn
-frank /fræŋk/ (a):
thằng thắn
- make a decision:= make up one’s mind
quyết định
-solve /sɔlv/ (v):
giải quyết
-solution/sə'lu:ʃn/ ( n ):
sự giải quyết
-secure /si'kjuə/ (adj):
an toàn
-security /si'kjuəriti/ (n):
sự an toàn
-(be) crowded with
đông đúc
-well – behaved (a):
cư xử đúng mực, biết điều
-confidence/'kɔnfidəns/ (n):
sự tự tin, sự tin tưởng,
- confident ins.o (a): /'kɔnfidənt/
tự tin, tin tưởng vào ai
- base/beis/ (n)
nền tảng
- come up = appear
xuất hiện
-“men build the house and women make it home”:
đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
-Be responsible for = Take the responsibility for N/ Ving:
Có trách nhiệm làm gì
-Go/ Rush/ Leave home:
về, vội vã về, rời nhà
-In my attempt (effort) to win a place at a university:
trong nỗ lực để vào được đại học
-Under (high) pressure:
dưới áp lực