Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: Level 1

Questions and Answers List

level questions: Level 1

QuestionAnswer
-(work on a) night shift:ca đêm
-biology /bai'ɔləʤi/( n ):sinh vật/ sinh học
-biologist[bai'ɔlədʒist] (n ):nhà sinh vật học
-biological /ˌbaɪəˈlɒdʒɪkl/ (adj ):thuộc về sinh học
-lab/læb/ (n):phòng thí nghiệm
-join hands: work togethercùng làm việc, chung sức, cùng nhau
-(be) willing to + V1:sẵn lòng làm việc gì
-household chores:công việc nhà
-do/ share/ run the household:làm, chia sẻ, trông nom gia đình
-make sure thatchắc chắn
-rush /rʌʃ/ (v)vội vàng
-responsibility/ris,pɔnsə'biliti/ (n ):sự trách nhiệm
-responsible for/ris'pɔnsəbl/ (adj):có trách nhiệm
-take the responsibility for+ V-ing:nhận trách nhiệm
-pressure/'preʃə/ (n):sức ép, áp lực
-(be) under pressure:dưới sức ép, áp lực
- take out = remove:dời đi, bỏ, đổ
-mischievous ['mist∫ivəs](adj )nghịch ngợm, tinh ranh
-mischief /ˈmɪstʃɪf/ (n):sự nghịch ngợm
- give someone a hand = help someone:giúp ai đó
-obedient (adj/ə'bi:djənt/) >< disobedient (adj):vâng lời
-obedience[ə'bi:djəns] (n):sự vâng lời
-obey /ə'bei/( v):vâng lời, nghe lời
-close – knit: (adj)quan hệ khắng khít, đoàn kết chặt chẽ
- supportive of/sə'pɔ:tiv/ (adj)hỗ trợ, giúp đỡ
-support/sə'pɔ:t/ (v)hỗ trợ, giúp đỡ
-frankly /fræŋkli/ (adv):cởi mở, bộc trực, thẳng thắn
-frank /fræŋk/ (a):thằng thắn
- make a decision:= make up one’s mindquyết định
-solve /sɔlv/ (v):giải quyết
-solution/sə'lu:ʃn/ ( n ):sự giải quyết
-secure /si'kjuə/ (adj):an toàn
-security /si'kjuəriti/ (n):sự an toàn
-(be) crowded withđông đúc
-well – behaved (a):cư xử đúng mực, biết điều
-confidence/'kɔnfidəns/ (n):sự tự tin, sự tin tưởng,
- confident ins.o (a): /'kɔnfidənt/tự tin, tin tưởng vào ai
- base/beis/ (n)nền tảng
- come up = appearxuất hiện
-“men build the house and women make it home”:đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
-Be responsible for = Take the responsibility for N/ Ving:Có trách nhiệm làm gì
-Go/ Rush/ Leave home:về, vội vã về, rời nhà
-In my attempt (effort) to win a place at a university:trong nỗ lực để vào được đại học
-Under (high) pressure:dưới áp lực