Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Destination B1
»
PREPOSITION PHARES
»
Unit 3, 6, 9, 12, 15, 18
level: Unit 3, 6, 9, 12, 15, 18
Questions and Answers List
youtube.com/watch?v=r_Dqr9KJLgo
level questions: Unit 3, 6, 9, 12, 15, 18
Question
Answer
trong khoáng thời gian dài
for a long time
tiêu khiển (cho vui)
for fun
ở chính giữa, trong giữa lúc
in the middle (of)
vừa kịp (lúc)
in time (for)
xem bằng đĩa (CD/DVD/video)
on CD/DVD/video
lên sân khấu
on stage
thuộc lòng, bằng tám lòng, thật tình
by heart
ví dụ như...
for instance
tóm lại, kết luận...
in conclusion
thật ra; thật ra thì...
in fact
ủng hộ (ai / cái gì), thiên về, nghiêng về, thích...
in favour of
nói chung
in general
(di chuyển) bằng máy bay/ biển / xe bus...
by air/sea/bus/car/etc
trên tàu
on board
đi bộ
on foot
trong kỳ nghi, đang đi nghỉ mát
on holiday
theo lịch, đúng lịch
on schedule
ở vùng biển
on the coast
tự mình làm, một mình bạn
by yourself
có điểm chung, có điểm tương đồng...
in common (with)
giữ liên lạc với (ai) ở...
in contact (with)
trong quan hệ tình cảm, yêu ai đó
in love (with)
cố ý
on purpose
tự chính sức mình, tự mình làm
on your own
(thanh toán) bằng thẻ tín dụng / ngân phiếu
by credit card/cheque
cho thuê
for rent
để bán
for sale
bằng tiền mặt
in cash
mắc nợ
in debt
trong tình trạng tốt;
in good
cuối cùng thì, sau cùng, ruốt cuộc...
at last
tình cờ
by chance; by accident
theo ý tôi thì...
in my opinion
rốt cuộc thì..., cuối cùng thì...(sau 1 chuỗi sự việc)
in the end
trong tương lai
in the future
hết hàng
out of order
nợ nần chồng chất
in a lot of debt
vô ý, không cố ý
by mistake
cái gì đó sẵn để bán
something is for sale; something available for sale
thất nghiệp
out of work