Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: Unit 3, 6, 9, 12, 15, 18

Questions and Answers List

youtube.com/watch?v=r_Dqr9KJLgo

level questions: Unit 3, 6, 9, 12, 15, 18

QuestionAnswer
trong khoáng thời gian dàifor a long time
tiêu khiển (cho vui)for fun
ở chính giữa, trong giữa lúcin the middle (of)
vừa kịp (lúc)in time (for)
xem bằng đĩa (CD/DVD/video)on CD/DVD/video
lên sân khấuon stage
thuộc lòng, bằng tám lòng, thật tìnhby heart
ví dụ như...for instance
tóm lại, kết luận...in conclusion
thật ra; thật ra thì...in fact
ủng hộ (ai / cái gì), thiên về, nghiêng về, thích...in favour of
nói chungin general
(di chuyển) bằng máy bay/ biển / xe bus...by air/sea/bus/car/etc
trên tàuon board
đi bộon foot
trong kỳ nghi, đang đi nghỉ máton holiday
theo lịch, đúng lịchon schedule
ở vùng biểnon the coast
tự mình làm, một mình bạnby yourself
có điểm chung, có điểm tương đồng...in common (with)
giữ liên lạc với (ai) ở...in contact (with)
trong quan hệ tình cảm, yêu ai đóin love (with)
cố ýon purpose
tự chính sức mình, tự mình làmon your own
(thanh toán) bằng thẻ tín dụng / ngân phiếuby credit card/cheque
cho thuêfor rent
để bánfor sale
bằng tiền mặtin cash
mắc nợin debt
trong tình trạng tốt;in good
cuối cùng thì, sau cùng, ruốt cuộc...at last
tình cờby chance; by accident
theo ý tôi thì...in my opinion
rốt cuộc thì..., cuối cùng thì...(sau 1 chuỗi sự việc)in the end
trong tương laiin the future
hết hàngout of order
nợ nần chồng chấtin a lot of debt
vô ý, không cố ýby mistake
cái gì đó sẵn để bánsomething is for sale; something available for sale
thất nghiệpout of work