Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Destination B1
»
(B1) Tổng Hợp - Phrasal Verbs
»
Tổng Hợp 57-112
level: Tổng Hợp 57-112
Questions and Answers List
youtube.com/watch?v=mz9BOBQ_-ro
level questions: Tổng Hợp 57-112
Question
Answer
nằm xuống
lie down
thoát khói (website)
log off
đăng nhập vào (website)
log on(to)
chăm sóc, châm nom
look after
tra từ điển
look up
bịa chuyên, bịa ra
make up
chuyển đến sinh sống
move in
trả lại tiền
pay back
nhặt lên
pick up
chì ra (vấn đề nào đó)
point out
in ra, sao chép ra
print out
lảm hư hỏng (do kéo mạnh lãm gẳy)
pull off
bỏ lại đồ vật ở vị tri phù họp (dọn dep)
put away
bỏ lại vị tri cũ (dọn dẹp)
put back
bỏ (đồ vật) xuống
put down
trì hõan
put off
tăng cân
put on
mặc quần áo
put on
làm cho ngừng cháy
put out
treo đồ vật lên tường
put up
đọc lớn lên
read out
xé ra thảnh từng mảnh
rip up
tầy, xóa (bẳng gôm)
rub out
trốn đi, trổn nhà, chạy trổn
run away (from)
hét (tièn, xăng...)
run out (of)
tiết kiệm tiền (để làm gì đó)
save up (for)
đuối khỏi sân (sân bổng đá...)
send off
khởi hành, lên đường
set off/out
cài đặt
set up
chia sé để dùng, để ăn
share out
hãy im đi, đùng có ồn ào
shut up
ngồi xuống
sit down
giái quyết ván đè. xứ lý công việc
sort out
nói to lên
speak up
chia tay
split up
đứng dậy
stand up
thức khuya
stay up
bỏ, loại bỏ (rác thái)
take away
trả lại (sách, đồ vật..)
take back
lấy xuống
take down
cát cánh (máy bay)
take off
cởi đồ (áo quần)
take off
kiểm soát (công ty)
take over
chọn một công việc, sớ thích, thể thao
take up
bó đi (rác thái..)
throw away
mặc thử quần áo (thử quần áo)
try on
bác bỏ, từ chối
turn down
tắt (đèn, máy móc)
turn off
mớ (đèn, máy móc)
turn on
lật (đồ vật)
turn over
vặn lớn âm thanh
turn up
thức đậy (chưa ra khói giường)
wake up
rửa, chén, đĩa,...
wash up
coi chừng
watch out
tìm cách (giải pháp) để xử lý công việc
work out
viét thông tin xuống (tờ giấy...)
write down