Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: Tổng Hợp 57-112

Questions and Answers List

youtube.com/watch?v=mz9BOBQ_-ro

level questions: Tổng Hợp 57-112

QuestionAnswer
nằm xuốnglie down
thoát khói (website)log off
đăng nhập vào (website)log on(to)
chăm sóc, châm nomlook after
tra từ điểnlook up
bịa chuyên, bịa ramake up
chuyển đến sinh sốngmove in
trả lại tiềnpay back
nhặt lênpick up
chì ra (vấn đề nào đó)point out
in ra, sao chép raprint out
lảm hư hỏng (do kéo mạnh lãm gẳy)pull off
bỏ lại đồ vật ở vị tri phù họp (dọn dep)put away
bỏ lại vị tri cũ (dọn dẹp)put back
bỏ (đồ vật) xuốngput down
trì hõanput off
tăng cânput on
mặc quần áoput on
làm cho ngừng cháyput out
treo đồ vật lên tườngput up
đọc lớn lênread out
xé ra thảnh từng mảnhrip up
tầy, xóa (bẳng gôm)rub out
trốn đi, trổn nhà, chạy trổnrun away (from)
hét (tièn, xăng...)run out (of)
tiết kiệm tiền (để làm gì đó)save up (for)
đuối khỏi sân (sân bổng đá...)send off
khởi hành, lên đườngset off/out
cài đặtset up
chia sé để dùng, để ănshare out
hãy im đi, đùng có ồn àoshut up
ngồi xuốngsit down
giái quyết ván đè. xứ lý công việcsort out
nói to lênspeak up
chia taysplit up
đứng dậystand up
thức khuyastay up
bỏ, loại bỏ (rác thái)take away
trả lại (sách, đồ vật..)take back
lấy xuốngtake down
cát cánh (máy bay)take off
cởi đồ (áo quần)take off
kiểm soát (công ty)take over
chọn một công việc, sớ thích, thể thaotake up
bó đi (rác thái..)throw away
mặc thử quần áo (thử quần áo)try on
bác bỏ, từ chốiturn down
tắt (đèn, máy móc)turn off
mớ (đèn, máy móc)turn on
lật (đồ vật)turn over
vặn lớn âm thanhturn up
thức đậy (chưa ra khói giường)wake up
rửa, chén, đĩa,...wash up
coi chừngwatch out
tìm cách (giải pháp) để xử lý công việcwork out
viét thông tin xuống (tờ giấy...)write down