Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: Tổng Hợp 1-56

Questions and Answers List

youtube.com/watch?v=mz9BOBQ_-ro

level questions: Tổng Hợp 1-56

QuestionAnswer
tính tổng (tièn, cộng các con số)add up
nổ (bom)blow up
hư hỏngbreak down
đôt nhập (trộm)break in (to)
nuôi dạy, nuôi dưỡngbring up
Dựng lênbuild up
gọi điện thoại lại saucall back
hủy (1 sự việc nào đó)call off
bình tĩnhcalm down
tiếp tụccarry on
cố gắng theo kịpcatch up (with)
làm vui lêncheer up
dọn dẹpclear up
tình cờ thấy vậtcome across
trở vẻ từcome back (from)
nhanh lêncome on
xuất bảncome out
gạch chéocross out
giảm (sứ dụng cái gi đó)cut down (on)
cắt (điện, nước...)cut off
cắt bỏ (1 phần)cut off
(kéo) khóa quần áo (cài áo khoăc...)do up
ăn ở ngoàieat out
té. ngãfall down
cãi lộn với, tranh cãi vớifall out (with)
điền vào (đơn. thư)fill in/out
làm đầy. đổ đầy (đổ xăng...)fill up
khâm pháfind out
thoát khỏi (hình phạt nào đó)get away with
lên xe (xe hơi)get in(to)
xuống xe (car), rời khói tòa nhà, nơi nào .get out (of)
xuống xe (bus. xe lứa)get off
lên xe (bus. xe lửa)get on (to)
hồa đồng với, có mối quan tốt vớiget on (with)
hồi phuc, khỏi bệnhget over
thức dậy (ra khỏi giường)get up
thức dậy (có thể ngủ tiếp)wake up
cho, tặng (miễn phí)give away
trả lại đồ mà bạn đă mượngive back
từ bỏgive up
đi khỏi một nơigo away
trở vềgo back (to)
hư hỏng (đồ ăn), chuông đồng hồ reo, nổgo off
tiếp tục, xảy rago on
ngừng cháy (lửa)go out
hẹn hò vớigo out with
lớn lêngrow up
đợi, chờ một chúthang on
treo đồ lênhang up
gác điện thoạihang up
mặc quần áohave on
nhanh lênhurry up
tham giajoin in
ngăn cản không cho ai vào một nơikeep out
bỏ sót, để sót, chưa hoàn thànhleave out
làm thất vọng, gây thát vonglet down