Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: Tổng hợp Cụm Giới Từ - Destination B1

Questions and Answers List

level questions: Tổng hợp Cụm Giới Từ - Destination B1

QuestionAnswer
tình cờby accident
tùy theo, ngoài rain addition to
... ở độ tuổi....at the age of
bằng đường hàng không bằng xe buýt bằng ô tô taxiby air by bus by taxi car
ở phía sauat the back of
bắt đầuin the beginning
trên tàuon board
ở dưới đáyat the bottom (of)
đang đi công tácon business
trả bằng tiền mặtin cash
xem bằng đĩa CD/DVD/videoon cd. on dvd. on video
tình cờby chance
chịu trách nhiệm, quản lýin charge of
ở vùng biểnon the coast
có điểm chung, tương đồngin common with
khi so sánh vớiin comparion to. in comparion with
kết luậnin conclusion
trong tình trạng tốt/ xấuin good condition. in bad condition
liên lạc vớiin contact with
trong góc (phòng, nhà)in the corner (of)
trả bằng thẻ tín dụng, ngân phiếuby credit card. by cheque
trong tình trạng nguy hiểmin danger of
mắc nợin debt
ăn kiêngon a diet
ở tầm xain the distance
đang làm nhiệm vụ hết giờ làm nhiệm vụon duty. off duty
bằng phương tiện email, điện thoại ....by email. by phone. by letter
sau cùng - của một chuỗi sự việcin the end
kết thúc một sự việc - không có quá trìnhat the end
thật vậy, thật rain fact
hợp thời trangin fashion. in style
lỗi thời (trang)out of fashion out of style
thiên về, nghiên về, thích...in favour of
lúc đầuat first
đi bộon foot
ở phía trướcin front of
vuifor fun
trong tương laiin the future
nói chungin general
học thuộc, thật tình (tấm lòng)by heart
đang đi nghỉ máton holiday
ví dụfor instance
trên mạngon the internet
sau cùngat last
vi phạm luậtagainst the law
ít nhấtat least
yêu ai đóin love with
trong một đống bừa bộnin a mess
trong giữa lúcin the middle of
vô ý, không cổ ýby mistake
vào lúc nàyat the moment
nhiều nhấtat most
trên bảng tinon the news
ban đêm (khuya)at night
theo suy nghĩ của tôiIn my opinion. According to my thoughts
hư hỏngout of order
tự ai đó làmon your own
đang nói chuyện điện thoạion the phone
bị áp lựcunder pressure
trước công chúng, chỗ đông ngườiin public
cố ýon purpose
đang nghe đài, phát thanhon the radio
cho thuê, cho mướnfor rent
nhằm phản hồi, phản hồi cho....in respone to
đang gặp rúi ro, nguy hiểmat risk
đang được bánfor sale
theo lịch, đúng lịchon schedule
trong sự bí mậtin secret
người cân đối, khỏe mạnhin shape
mặc dùin spite of
trên sân khấuon stage
đình côngon strike
khócin tears
ở độ tuổi teenin your teens
một khoảng thời gian dàifor a long time
đúng giờon time
kịp lúcin time
thỉnh thoảngat times
trên phần cao nhất (không gọi là đỉnh)on top of
trên phần cao nhất - đỉnhat the top of
tổng cộngin total
liên lạc với, liên hệ vớiin touch with
đang gặp khó khăn, rắt rốiin trouble
chiếu trên TVon TV
theo suy nghĩ của tôiin my view
tự làm, một mình bạnby yourself