Anh ta là một sinh viên. | He is a student. |
Tôi cũng vậy. (be - ht) | So am I/ I am too/ Me too. |
Cô ấy cũng vậy. | So is she/ she is too/ she too |
Họ cũng vậy. | So are they/ they are too/ they too |
Cô ấy không phải là một bác sĩ. | She is not a doctor. |
Tôi cũng không. (be - ht) | Neither am I/ I'm not either/ Me neither. |
John cũng vậy. | Neither is John/ John is not either/ John neither. |
Họ cũng vậy. | Neither are they. |
Anh ấy đến trường mồi ngày. | He goes to school everyday. |
Tôi cũng thế. | So do I/ Me too. |
Tôi cũng làm như vậy. | I do too./ Me too. |
Rihonda cũng vậy | So does Rihonda/ Rihonda too |
Họ cũng vậy (động từ thường) | So do they |
Họ không đi làm. | They don't go to work. |
Tôi cũng không. | Neither do I/ I don't either/ Me neither. |
David cũng không. | David neither/ David doesn't either |
Cô ta cũng vậy | neither does she/ she doesn't either |
Họ cũng vậy | Neither do we/ we don't either |
Lúc đó cô ấy đang ở trường. | She was at school then. |
Tôi cũng vậy. (be - qk) | So was I/ I was too/ Me too. |
Anh ấy không ở nhà sáng nay. | He wasn't at home this morning. |
Tôi cũng không (be-qk) | Neither was I/ I was not either/ Me too |
Những đứa bé cũng | Neither were the children |
Tom đã đi khỏi thị trấn ngày hôm qua | Tom went out of town yesterday |
Tôi cũng đã vậy | So did I/ Me too |
Jim đã không về nhà đêm qua. | Jim didn't come home last night. |
Tõi cũng đã không. | Neither did I/ I didn't either/ Me neither |
Họ đã đến nhiều quốc gia. | They have been to many countries. |
Tôi cũng có. | So have I/ Me too. |
Anh ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà của mình. | He hasn't finished his homework. |
Tói cũng không (vậy) | Neither have I/ I haven't either/ Me neither |
Johny sẽ đến sau. | Johny will come later. |
Tôi cũng sẽ | So will I/ Me too |
Anh ấy muốn một tách cà phé. | He would like a cup of coffee. |
Tòi cũng vậy. (lịch sự) | So would I/ Me too |
Cô ấy không thích cà phé. | She wouldn't like coffee. |
Tôi cũng không thích cà phé. | Neither would I/ i wouldn't either/ me neither |
Anh ấy nói được tiếng Nhật. | He can speak Japanese. |
Tôi cũng có thể | So can I/ I can too/ Me too |
Emma không nói được tiếng Anh. | Emma cann't speak English. |
Tôi cũng không thể | Neither can I/ I can't either/ Me neither |