Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Tiền Tố - Hậu Tố - Hán Hàn (Tiếng Hàn)
»
Tiền Tố
»
Tiền tố - Ví dụ 14
level: Tiền tố - Ví dụ 14
Questions and Answers List
level questions: Tiền tố - Ví dụ 14
Question
Answer
Bà ngoại
외할머니
Cậu
외삼촌
Xuất huyết ngoài (máu bên ngoài)
외출혈
con trai độc nhất
외아들
một tiếng, một từ
외마디
Lời nói luyên thuyên
군소리
Nước bọt (tự động ứa ra)
군참
Kẻ ăn bám
군식구
Mỡ thừa
군살
Chuyến di vô ích
헛걸음
Hắng giọng (cố ỷ ho để người khác chú ý)
헛기침
việc bị thất mùa, việc làm nông công cốc, việc làm nông mất công toi - Mất mùa
헛농사
tin đồn nhảm, tin vịt
헛소문
sự tốn công vô ích, sự uổng công
헛수고
Giữa mùa đông
한겨울
Giữa đêm
한밤중
Chính giữa
한가운데
Giữa mùa hè
한여름
đường cái, đường chính
한길
Nỗi lo lớn
한걱정
Quay lại, trở về
되돌아가다
Lấy lại, giành lại
되가지다
Chuyển trả lại, Bán lại
되님기다
Hỏi lại
되묻다
Bắt lại, lấy lại
되잡다
Vực dậy, làm sống lại
되살리다