Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Tiền Tố - Hậu Tố - Hán Hàn (Tiếng Hàn)
»
Tiền Tố
»
Tiền tố - Ví dụ 2
level: Tiền tố - Ví dụ 2
Questions and Answers List
level questions: Tiền tố - Ví dụ 2
Question
Answer
máy nông nghiệp
농기계
dụng cụ làm nông
농기구
Cuối mùa thu, mùa thu muộn,
늦가을
mùa mưa muộn
늦장마
rét muộn
늦추위
quãng đường ngắn, cự li ngắn, khoảng cách ngắn
단거리
ít lâu,Khoảng thời gian ngắn ngủi.
단시일
phim ngắn tập
단편 드라마
trường đại học
대학교
đại thành công
대성공
đại hồng thủy
대홍수
đại phú gia
대부자
răng khểnh
덧니 (던니)
Sơn chồng lên lại chỗ đã sơn
덧칠하다
Cửa gắn thêm bên ngoài cửa để bảo vệ căn nhà hay để chắn lạnh.
덧문 (던문)
áo khoác mặc thêm
덧저고리
núi đá
돌산
cột đá
돌기동
cầu đá
돌다리
Quay trở lại, trở vềnơi vốn từng ở.
되돌아가다
Ngoảnh đầu ra phía sau nhìn lại cái đã thấy.
되돌아보다
Hỏi lại câu hỏi y hệt một lần nữa do không nghe được.
되묻다
Tìm lại được cái đã mất hoặc đã lãng quên
되찾다