Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Tiền Tố - Hậu Tố - Hán Hàn (Tiếng Hàn)
»
Tiền Tố
»
Tiền Tố - Ví Dụ 1
level: Tiền Tố - Ví Dụ 1
Questions and Answers List
level questions: Tiền Tố - Ví Dụ 1
Question
Answer
gió mạnh (강-: Mạnh, khốc liệt)
강바람
huấn luyện căng thẳng (강-: Mạnh, khốc liệt)
강훈련
hành quân gian khổ (강-: Mạnh, khốc liệt)
강행군
quá nuông chiều (과-: Quá mức)
과보호
tiêu dùng quá mức (과-: Quá mức)
과소비
quý phu nhân (귀-: Quý)
귀부인
quý công ty (귀-: Quý)
귀사
quý quốc (귀-: Quý)
귀국
kim loại quý (귀-: Quý)
귀금속
xe tốc hành (급-: 1/ Gấp, rất nhanh; 2/ Mức độ trầm trọng)
급행차
tăng tốc đột ngột (급-: 1/ Gấp, rất nhanh; 2/ Mức độ trầm trọng)
급가속
nhiệm vụ gấp (급-: 1/ Gấp, rất nhanh; 2/ Mức độ trầm trọng)
급선무
bệnh nhân nặng (급-: 1/ Gấp, rất nhanh; 2/ Mức độ trầm trọng)
급환자
kết hôn rồi (기-: Rồi, đã từng)
기혼
giải quyết rồi (기-: Rồi, đã từng)
기결
tháng sau (내-: Sau, sắp tới (thời gian))
내달
năm sau (내-: Sau, sắp tới (thời gian))
내년
ngày mai (내-: Sau, sắp tới (thời gian))
내일
canh lạnh (냉-: Lạnh)
냉국
miến lạnh (냉-: Lạnh)
냉면
máu lạnh (냉-: Lạnh)
냉피