Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Tiền Tố - Hậu Tố - Hán Hàn (Tiếng Hàn)
»
Hậu Tố
»
Lý thuyết - Hậu Tố
level: Lý thuyết - Hậu Tố
Questions and Answers List
level questions: Lý thuyết - Hậu Tố
Question
Answer
1/ Chỉ nghề nghiệp; 2/ Chỉ một khu vực, địa điểm nào đó; 3/ Chỉ giá cả
- 가
Đi sau danh từ, mang ý nghĩa là”khách”
-객
1/ Chỉ nòi giống, dòng dõi; 2/ Chỉ một nhóm người cùng làm trong một lĩnh vực nào đó (giới, phái); 3/ Chỉ các dụng cụ đo lường Chỉ các thông báo
-계
Chỉ người có kỹ thuật (thợ)
-공
Chỉ đơn vị chuyên môn (khoa)
-과
1/ Chỉ cách nhìn, tầm hiểu biết về sự vật, hiện tượng; 2/ Chỉ một địa điểm (nhà, viện, rạp)
관
1/ Chỉ sự đam mê cuồng nhiệt của một người đối với một điều gì đó; 2/ Chỉ các loại quặng
-꽝
1/ Chỉ lối ra vào (cửa); 2/ Chỉ một loại dụng cụ, thiết bị nào đó
-구
Chỉ nước, đất nước
-국
1/ Chỉ các loại vé, phiếu; 2/ Chỉ vùng, khu vực nào đó; 3/ Chỉ các quyền (quyền lực)
-권
1/ Chỉ thời kỳ, khoảng thời gian; 2/ Chỉ các lại máy móc, dụng cụ; 3/ Chỉ sự ghi chép lại một việc nào đó; 3/ Chuyển động từ/ tính từ thành danh từ; 4/ Chuyển động /tính từ sang thể chủ động / thụ động
-기
Chỉ sự khó khăn hay một vấn nạn nào đó
-난
Đi sau DT chỉ người nhằm tỏ ý tôn kính
-님
Chỉ tập thể, đoàn, nhóm
-단
Đi sau danh từ để thể hiện số nhiều
-들
Chỉ số lượng
-량
Chỉ các chủng loại
-류
Chỉ tỷ lệ nào đó
-률/ 율
Chuyển động từ sang thể bị động/ thụ động
-리
Cuối
-말
1/ Chỉ phương thức, cách thức; 2/ Luật
-법
Chỉ một loại trang phục nào đó
.복
Chỉ một loại chi phí nào đó
-비
1/ Trên, trong, theo; 2/ Cửa hàng; 3/ Chỉ một giải thưởng nào đó
-상
1/ Chỉ sự tuyển tập, tuyển chọn; 2/ Chỉ các loại tàu, thuyền; 3/ Chỉ các đường, tuyến đường
-선
Chỉ nơi chốn, địa điểm
-소
1/ Chỉ lễ, nghi lễ nào đó; 2/ Chỉ kiểu, cách thức, phong cách
-식
Chỉ phòng, nơi chốn
-실
Lòng, tấm lòng
-심
Mỗi, từng (lần lượt)
- 씩
Tổng số, số lượng
-액
1/ Chỉ một loại thuốc nào đó; 2/ Chỉ các loại thuốc
-약
Chỉ đại dương, biển
-양
Ngữ (Chỉ tiếng, ngôn ngữ, từ)
-어
Ngành, nghề nghiệp
-업
Chỉ sự viêm nhiễm (bệnh)
-염
Dùng cho
-용
1/ Chỉ người (nhân viên); 2/ Chỉ nơi chốn, địa điểm; 3/ Chỉ cơ quan nào đó (viện)
-원
Danh từ hóa động từ
-(으) □
1/ Chuyển động từ/ tính từ sang thể thụ động; 2/ Chuyển động từ sang thể bị động; 3/ Danh từ hóa động/tính từ
-이
Chỉ người (quốc tịch, nghề nghiệp,...)
-인
Chỉ người có chuyên môn nào đó
-자
1/ Chỉ người đứng đầu một nhóm, cơ quan, tổ chức,...; 2/ Chỉ một loại giấy tờ nào đó; 3/Chỉ nơi chốn
-장
Thộc về, mang tính gì đó
-적
1/ Chỉ một trận đấu hoặc trận đánh nào đó; 2/ Chỉ địa điểm; 3/ Truyện, Câu chuyện
-전
1/ Chỉ một lễ hoặc lễ hội nào đó; 2/ Chỉ xuất xứ, nơi sản xuất
-제
1/ Chỉ các loại chứng từ, bằng; 2/ Chỉ các chứng bệnh
-증
1/ Chỉ nơi chốn, địa điểm; 2/ Giấy; 3/ Báo, tạp chí
-지
1/ Cửa hàng, nhà hàng, quán; 2/ Tuyển tập (thơ, nhạc...)
-집
Đáng giá, có giá trị
-짜리
Thứ tự, mức
-째
Ước chừng (khoảng, khoảng chừng)
-쯤
Chỉ địa điểm, nơi chốn
-처
1/ Chỉ một tổ chức, đoàn thể; 2/ Chỉ trạng thái của cơ thể; 3/ Chỉ trạng thái của vật chất
-체
Món canh gì đó
-탕
Chỉ ngành chuyên môn (chuyên ngành)
-학
Chỉ bến cảng
-항
Chỉ biển
-해
1/ Chỉ sự phát triển theo hướng mở rộng; 2/ Bức tranh, bức họa
-화
Chỉ tập thể (hội)
-회
1/ Chuyển động/tính từ sang thể thụ động; 2/ Chuyển tính từ sang trang từ
-히
Quần thể, nhóm như: Hệ động vật, Hệ thực vật
-군
Đầy, bê bết (Tạo thảnh danh từ)
-투성이
Chỉ một hành động không đẹp
-질
Đúng kiểu, ra dáng
-답다
Như, giống
-스럽다