Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Tiền Tố - Hậu Tố - Hán Hàn (Tiếng Hàn)
»
Tiền Tố
»
Tiền Tố - Lý Thuyết
level: Tiền Tố - Lý Thuyết
Questions and Answers List
level questions: Tiền Tố - Lý Thuyết
Question
Answer
Mạnh, khốc liệt
강-
Quá mức
과-
Quý
귀-
1/ Gấp, rất nhanh; 2/ Mức độ trầm trọng
급-
Rồi, đã từng
기-
Sau, sắp tới (thời gian)
내-
Lạnh
냉-
Chỉ những gì liên quan đến nghề nông
농-
Muộn
늦
Ngắn
단-
1/ Lớn, quy mô lớn Vĩ đại; 2/ Chống
대-
Chỉ sự trùng lên, chồng lên
덧-
Chỉ tính chất bằng đá
돌-
Chỉ sự quay lại, theo chiều ngược lại, lặp lại
되-
Cuối cùng, chót
막-
Đối diện, ngang bằng với nhau
맞-
Chỉ đơn vị, mỗi, hằng
매-
Trống, không có
맨-
Nổi tiếng
명-
1/ Đẹp; 2/Chưa
미-
Toàn, tất cả
범-
Chính, gốc, ban đầu
본-
1/ Phó - chức vụ; 2/ Không, bất; 3/ Phụ, không chính thức
부
Không, vô
불-; 무
Phi, không có
비-
Thuộc, liên quan đến rừng núi
산-
Chỉ trạng thái ban đầu, chưa biến đổi
생-
Trước
선-
Tiểu, nhỏ
소-
1/ Chỉ số lượng, hàng, hàng mấy; 2/ Con đực
수-
Thuần, không có tạp chất
순-
Mới
신-
1/ Rất mỏng, rất nhỏ, rất mảnh; 2/ Thực, thực tế
실-
Xấu, không lành
악-
1/ Chỉ sự trơ trụi; 2/ Chỉ vật tròn
알-
1/ Con cái; 2/ Chỉ sự bất hợp pháp/ làm ngầm
암-
1/ Không phải ruột thịt. 2/ Hai, song, cặp. 3/ Thuộc về phương Tây
양-
Nữ, phụ nữ
여-
Ngược lại
역-
Chỉ sự cần thiết, quan trọng
요-
Hữu; có
유-
Chỉ sự lặp lại, nhuận
윤-
Chỉ cái nhỏ, cái lẻ
잔-
Tạp, hỗn tạp
잡-
Dài, lâu dài
장-
Lại, tái, lần nữa
재-
Thấp
저-
Trước, cựu
전-
1/ Chủ yếu; 2/ Sở tại, đóng
주
Nặng, Chỉ mức độ nặng
중-
Một cách trực tiếp, thẳng
직-
Ban đầu, đầu tiên
첫-
1/ Ban đầu, đầu tiên; 2/ Siêu, vượt quá
초-
Mang tính quê
촌-
Tổng, tổng lực, tất cả
총-
Nhất, siêu hạng
최-
1/ Thân, gần ai; 2/ Ruột thịt
친-
Khác
타-
Vượt ra khỏi, làm mất đi
탈-
Đặc biệt
특-
1/ Bằng phẳng; 2/ Bình thường; 3/ Thanh bình,yên ả
평-
Còn xanh, chưa chín
풋
Kháng, chống lại
항-
Mới, đầu mùa
햇-
Tốt, hảo. thịnh vượng
호-
chỉ một mình, đơn độc
홀-
Sau, mặt sau, phần sau)
후-
1/ Bên ngoại; 2/ Ngoài; 3/ Cô độc, đơn
외-
Thừa, vô ích, phát sinh
군-
Công cốc, vô bổ
헛-
1/ Chính xác, cao điểm; 2/ Cái, to lớn
한-