sinh con
-> người đỡ đẻ cho đvat | bread (v)
-> 'breeder(n) |
(v): gây nguy hiểm cho | En'danger(v) |
mối nguy hiểm | 'danger(n)
-> In danger/peril |
trên bờ vực | On the verge/brink of |
đang gặp nguy hiểm | (be) in danger of / At risk/ At stake/At one's peril |
= perilous = precarious | dangerous (a) |
gặp đe dọa về cgi | under threat/pressure of |
đang gặp nguy hiểm | At one's peril = at one's own risk |
sự giam cầm | Captivity(n) |
ng bị bắt | 'captive (n/adj) |
hold the interst and attention | captivate(v) |
(v) gây hại
(n) mối nguy hại cho
->opposite '' do sb good'' | harm (v)(n)
->do harm to sb |
đầy nguy hại | 'harmful (a) |
vô hại | 'harmless (a) |
(v)chứng kiến
(n) nhân chứng | 'Witness(v)(n) |
sự tuyệt chủng | ex'tinction (n) |
tuyệt chủng
= cease to exist | ex'tinct (a)
-> be extinct = ? |
loài
->method/way/money
số nhiều hay số ít luôn phải có ''S'' | 'specieS(n)
->meanS
->serieS |
(a) thuộc về bản địa
(n) ng bản địa | native(a)(n) |
(v) đặt trước , giữ
(n) khu bảo tồn | Re'serve(v)(n) |
bảo tồn | con'serve (v) |
sự bảo tồn ( đvat,tvat) | conservation (n) |
ng bảo tồn ( đvat ,tvat) | conser'vationist(n) |
bảo tồn ( chủ yếu là bảo quản đồ ăn thức ăn uống) | pre'serve(v) |
sự bảo quản đồ ăn ,sự bảo dưỡng building | preservation |
những người thiện hoạt động bảo dưỡng cho building | preservationist |
(a) mang tính bảo quản
(n) chất bảo quản | pre'servative(a)(n) |
nơi cư trú | sanctuary(n) |
đvat học | zoo'logy(n) |
ng học đvat | zoo'logist |
vòng tuần hoàn | circulation (n) |
cô lập | 'Isolate(v)
-> isolation |
lỗi thời | Out'dated ( methods/ideas/systems) (a) |
cũ kỹ và cần đc thay thế | 'Obsolete ( machine/hardwware)(a) |
cổ( đồ trang trí, nội thất) | 'antiquated(a) |
đang suy giảm
-> sự giảm / tăng trong cgi đó | Be on the decline
-> A decrease / increase IN |
dọa sẽ làm gì | threaten to do sth |
đe dọa ai = cgi | threaten s.one with sth |
main/basic/chief :cơ bản ,cốt lõi,chính yếu | prime(a) |
nơi sinh sống tự nhiên | 'habitat(n) |
sinh sống
-> cư dân | in'habit(v)
->in'habitant (n) |
->
-> có thể phá hủy được
->mang tính phá hủy | de'stroy(v)
-> de'struction (n)
-> de'structible (a) >< indestructible
-> de'structive (a) |
(a) thuộc về thương mại
(n)quảng cáo (mang tính thương mại)
->(n) thương mại | com'mercial (a)(n)
-> 'commerce (n) |
(v) khai thác triệt để | ex'ploit (v)
-> exploitation (n) |
thuộc về đô thị
-> đô thị hóa | 'urban (a)
-> urbanize (v) |
thuộc về nông thôn
-> nông thôn hóa | 'rural (a)
-> ruralize (v) |
sự thi công (n)
-> đang thi công
-> mang tính xây dựng (a)
-> thuộc về xây dựng (a) | con'struction (n)
-> underconstruction
-> con'structive (a)
-> constructional (a) |
hiếm
-> khan hiếm (a)
-> hiếm khi (adv) | rare (a)
-> scarce (a)
->scarcely (adv) |
=po'llute
-> bị ô nhiễm bởi
-> = pollution
-> chất gây ô nhiễm | con'taminate (v)
-> be contaminated with
->contamination (n)
-> con'taminant(n) |
động thực vật | flora and fauna |
phụ thuộc vào | de'pend on
-> dependent on
-> independent of |
có lợi từ
có lợi cho
-> mang lại lợi nhuận | 'benefit from sth (v)
benefit s.o (v)
-> bene'ficial (a) |
nhận thức về cái gì (a)
-> =knowledge of : nhận thức(n)
-> nâng cao nhận thức | a'ware of (a)
->awareness (n) of
-> Raise an awareness |
1 lượng lớn | A wide/large range/variety of sth |
xác định | i'dentify (v) |
-> (n) sư khô hạn | drain(v)
-> drainage (n) |
đẩy cái gì tới | drive s.o/sth to |
tác động lên | have an impact on sth |
nhân loại
-> loài ng | human(s) = human-being (s)
-> humankind =mankind (uncount.) |
rich, productive : màu mỡ | fer'tile (a) |
có nguồn gốc từ | (be) de'rived from |
ban hành | e'nact (v) |
khu bảo tồn | re'serve (n) |
phạm vi | range (n) |
= present | 'current (a) |