Nước trong hồ cao ngang ngực tôi. (c__ __ __ __) (661) | The water in the lake was as high as my chest. (chest -> /ʧest/) (ngực) |
Tôi tự tin rằng tôi đã làm tốt trong bài kiểm tra. (c__ __f__d__ __ __ __) (662) | I have confidence that I did well on the test. (confidence -> /'kɔnfɪd(ə)n(t)s/) (sự tin chắc, sự quả quyết, sự tự tin) |
Hậu quả của việc bỏ lỡ chuyến xe buýt của tôi, tôi phải tìm một cách khác để làm việc. (c__ __s__q__ __ __ __ __) (663) | As a consequence of missing my bus, I had to find another way to work. (consequence -> /'kɔn(t)sɪkwən(t)s/) (hậu quả, hệ quả, kết quả, tầm quan trọng) |
Khi chiếc xe gặp sự cố, đó là một thảm họa. (d__ __ __ __t__ __) (664) | When the car crashed, it was a disaster. (disaster -> /dɪ'zɑːstə/) (tai hoạ, thảm hoạ) |
Tiếng ồn lớn làm phiền tôi trong khi tôi đang làm việc. (d__ __ __ __ __b) (665) | The loud noise disturbs me while I was working. (disturb -> /dɪ'stɜːb/) (quấy rầy, làm phiền) |
Cậu bé ước tính rằng mình cao một mét. (e__t__ __ __ __ __) (666) | The boy estimated that he was one meter tall. (estimate -> /'estɪmeɪt/) (đánh giá; ước lượng) |
Tôi tôn vinh giáo viên khoa học của mình bằng cách làm việc chăm chỉ trong lớp. (h__ __ __r) (667) | I honor my science teacher by working hard in class. (honor -> /'ɔnə/) (tôn kính, kính trọng) |
Anh ấy đã có thể gây ấn tượng với các cô gái bằng điệu nhảy mới của mình. (i__ __ __ __ __s) (668) | He was able to impress the girls with his new dance. (impress -> /'ɪmpres/) (gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích) |
Tôi đã chạy marathon, và bây giờ chân tôi mỏi nhừ. (m__ __ __ __ __ __ __) (669) | I ran a marathon, and now my legs are tired. (marathon -> /'mærəθ(ə)n/) (cuộc chạy đua marathon) |
Cây cầu quá hẹp để một chiếc xe hơi có thể chạy qua. (n__ __ __ __w) (670) | The bridge is too narrow for a car to drive over. (narrow -> /'nærəu/) (hẹp, chật hẹp, eo hẹp) |