level: 28. Please + (verb)
Questions and Answers List
level questions: 28. Please + (verb)
Question | Answer |
---|---|
Làm ơn đưa cho tôi muối. | Please pass me the salt. |
Vui lòng gọi cho tôi bít tết và khoai tây. | Please order me the steak and potatoes. |
Làm ơn đừng làm phiền tôi nữa. | Please stop bothering me. |
Vui lòng rửa tay trước khi ăn tối. | Please wash your hands before dinner. |
Vui lòng đợi bên ngoài cho đến khi chúng tôi sẵn sàng. | Please wait outside until we are ready. |
Vui lòng kéo áo khoác lên trước khi ra ngoài. | Please zip up your coat before you go outside. |
Xin hãy lùi lại. | Please stand back. |
Mùi hoa rất dễ chịu. | The smell of the flowers was very pleasing. |
Có thể tòa án thừa nhận điều này thành bằng chứng không? | May it please the court to admit this into evidence? |
Tôi đã rất hài lòng với cách các em cư xử trong lớp. | I was very pleased with how the children behaved in class. |
Bạn không thể làm hài lòng tất cả mọi người mọi lúc. | You cannot please everyone all the time. |
Cô ấy hài lòng với chiếc váy. | She was pleased with the dress. |