level: 3. I'm sorry to + (verb)
Questions and Answers List
level questions: 3. I'm sorry to + (verb)
Question | Answer |
---|---|
Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. | I'm sorry to be so late. |
Tôi rất tiếc khi biết tin về mẹ của bạn bị ốm. | I'm sorry to hear about your sick mother. |
Tôi xin lỗi vì đã làm mất thời gian của bạn. | I'm sorry to waste your time. |
Tôi xin lỗi vì đã làm cho bạn cảm thấy buồn. | I'm sorry to make you feel so sad. I apologize for making you feel sad. |
Tôi xin lỗi vì đã làm bạn sợ. | I'm sorry to frighten you. |
Tôi xin lỗi vì không đồng ý với quyết định của anh. | I'm sorry to disagree with your decision. |
Tôi xin lỗi vì đã gọi quá muộn. | I'm sorry to call so late. |
Tôi xin lỗi phải thừa nhận những gì tôi đã làm. | I'm sorry to admit what I did. |
Tôi rất tiếc khi phải kết thúc mối quan hệ này. | I'm sorry to end this relationship. |