level: 27. I'm here to + (verb)
Questions and Answers List
level questions: 27. I'm here to + (verb)
Question | Answer |
---|---|
Tôi ở đây để nhận giải thưởng. | I'm here to receive the award. |
Tôi ở đây để nhận giải thưởng. | I'm here to receive the award. |
Tôi đến đây để nộp đơn xin việc. | I'm here to apply for the job. |
Tôi đến đây để làm bài kiểm tra. | I'm here to take a test. |
Tôi ở đây để nhận quà. | I'm here to receive my gift. |
Tôi ở đây để hỗ trợ tất cả các quyết định của bạn. | I'm here to support all your decisions. |
Tôi ở đây để xem một bộ phim. | I'm here to watch a movie. |
Tôi ở đây để xử lý trên máy tính của anh. | I'm here to work on your computer. |
Tôi ở đây để chào đón bạn đến với khu phố. | I'm here to welcome you to the neighborhood. |
Tôi ở đây để nâng cao nhận thức về bệnh ung thư. | I'm here to raise awareness for cancer. |
Tôi ở đây để bắt đầu công việc. | I'm here to start the job. |
Tôi ở đây để nhận giải thưởng. | I'm here to receive the award. |