hương | incense |
cúng dường | offerings |
cầu nguyện | pray |
đèn lồng | lanterns |
đám đông | crowds |
Hân hoan | cheering |
kỷ niệm | commemorates |
biểu diễn | performances |
quá trình | procession |
dân tộc | ethnic |
kính trọng | respect |
trình diễn | perform |
cổ xưa | ancient |
nghi thức | ritual |
Nếu bạn là người Việt Nam, bạn nên biết câu chuyện bánh chưng, bánh giầy. | If you are Vietnamese, you should know the story of chung cakes and day cakes. |
Mặc dù giao thừa đã về khuya nhưng trẻ em vẫn thức để đón giao thừa và xem bắn pháo hoa. | Even though the New Year’s Eve is late at night, children stay awake to welcome the New Year and to watch the firework display. |
Trẻ em thích Tết Trung thu vì được tặng nhiều bánh kẹo, đồ chơi. | Children like the Mid-Autumn Festival because they are given many sweets and toys. |
Trong khi trẻ em chờ trăng lên, các em hát, múa và nghe câu chuyện về Hằng Nga và chú Cuội. | While children are waiting for the moon to rise, they sing, dance and listen to the story of Hang Nga and Cuoi. |
Khi đến với Lễ hội Lim, bạn có thể thưởng thức tiếng hát của các liên khúc điêu luyện và liên hoàn. | When you come to the Lim Festival, you can enjoy the singing of the most skilled lien anh and lien chi. |
Khi lễ hội Lim bắt đầu, người dân đến xem biểu diễn hát quan họ. | When the Lim festival begins, people come to see the quan ho singing performances. |
Bởi vì tháng Giêng có nhiều lễ hội nên chúng tôi gọi đó là tháng của niềm vui và niềm vui. | Because we have many festivals in January, we call it the month of fun and joy. |
Nếu đến lễ hội Huế, bạn có thể thưởng thức chương trình biểu diễn thời trang áo dài. | If you go to the Hue festival, you can enjoys an ao dai fashion show. |
Mặc dù xôi rất ngon nhưng rất khó để ăn hàng ngày. | Although sticky rice is very tasty, it’s hard to eat it every day. |
Trong lúc luộc bánh chưng, chúng ta thường nghe ông bà kể lại. | While we are boiling chung cakes, we often listen to our grandparents'stories. |
bánh trung thu | mooncakes |
múa sư tử | lion dance |
đèn lồng nổi | floating lanterns |
sum họp gia đình | family reunion |
viếng thăm họ hàng | visiting relatives |
cây quất | kumquat |
tiệc chào mừng mặt trăng | welcome-the-moon party |
bắn pháo hoa | firework displays |
chân trang đầu tiên | the first-footer |
Truyện Hằng Nga và chú Cuội | Hang Nga and Cuoi stories |
hương | incense |
cúng dường | offerings |
cầu nguyện | pray |
Hân hoan | cheering |
Thánh ca | hymn |
người xông nhà | first - footer |
kỷ niệm | commemorate |
kính trọng | respect |
nghi thức | ritual |
quá trình | procession |