Thánh Gióng là ai? | Who is Saint Giong? |
Anh ấy đã làm được gì cho đất nước? | What did he do for the country? |
Anh ta được coi là một anh hùng thần thoại vì anh ta đã lớn từ một đứa trẻ ba tuổi thành một người khổng lồ chỉ sau một đêm. | He is considered a mythical hero because he grew from a three-year-old child into a giant overnight. |
Ông đã bảo vệ đất nước khỏi giặc ngoại xâm - nhà Ân. | He defended the country from foreign invaders - the An. |
Thánh Gióng khác với các anh hùng khác ở Việt Nam như thế nào? | How different is Saint Giong from other heroes in Viet Nam? |
Khi nào thì công việc chuẩn bị cho lễ hội bắt đầu? | When do the preparations for the festival begin? |
Nghi lễ gì diễn ra sau lễ rước? | What kind of ceremony takes place after the procession? |
Điều gì xảy ra khi màn đêm buông xuống? | What happens when night falls? |
Lễ hội này quan trọng như thế nào? | How important is this festival? |
Anh ta là một anh hùng thần thoại, người đã lớn từ một đứa trẻ ba tuổi thành một người khổng lồ chỉ sau một đêm. | He is a mythical hero, who grew from a three-year-old child into a giant overnight. |
Công việc chuẩn bị bắt đầu trước lễ hội một tháng. | The preparations begin one month before the festival. |
Một buổi lễ tôn giáo | A religious ceremony |
Có biểu diễn chơi chèo. | There is a cheo play performance. |
Lễ hội này thể hiện tình yêu quê hương đất nước và việc bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta. | This festival shows the love for our motherland and the preservation of our cultural heritage. |
Tôi thích lễ hội Đền Hùng. | I like the Hung King Temple festival. |
Nó được tổ chức tại tỉnh Phú Thọ. | It’s held in Phu Tho Province. |
Nó được tổ chức vào ngày 8 đến ngày 11 tháng 3 âm lịch. | It’s held on 8th to 11th of the third lunar month. |
Nơi đây tưởng nhớ công ơn của các Vua Hùng. | It commemorates the merit of Hung Kings. |
Nơi đây thờ các Vua Hùng. | It worships Hung Kings. |
Thật ấn tượng vì có nhiều người tham gia. | It’s impressive because there are many people joining it. |
Các hoạt động chính là: dâng lên Vua Hùng, đu tre, múa hát then, đấu vật, hát xoan. | The main activities are: offering to Hung Kings, bamboo swings, Licsl dances, wrestling and xoan singing performances. |
Tôi thích lễ hội này vì nó rất ý nghĩa. | I like this festival because it is so meaningful. |
Tôi cũng thích nó vì họ rất vui nhộn. | I also like it because they are so jovful. |
khổng lồ | giant |
phòng thủ | defend |
kẻ xâm lược | invader |
hoang đường | mythical |
quê hương | motherland |
kỷ niệm | commemorate |
lễ hội | festivity |
n: Xứng đáng | merit |
ấn tượng | impressive |
Hân hoan | joyful |