Truyền thống là gì? | What is the tradition? |
Điệu nhảy xeo | The xoe dance |
Bài múa thể hiện điều gì? | What does the dance express? |
Cuộc sống lao động và mong muốn một cuộc sống hạnh phúc và giàu có | Working life and wishes for a happy and wealthy life |
Người ta thực hiện ở đâu? | Where do people perform xoe? |
Các cuộc họp công cộng và riêng tư | Public and private gatherings |
Có bao nhiêu hình thức nhảy xoe? | How many xoe dance forms are there? |
Hơn 30 | More than 30 |
Hình thức phổ biến nhất là gì? | What is the most popular form? |
vũ điệu vòng tròn | the circle dance |
Tại sao nó là phổ biến nhất? | Why is it the most popular? |
Nó thể hiện sự thống nhất xã hội | It expresses social unity |
Làm thế nào để mọi người thực hiện nó? | How do people perform it? |
Tạo vòng tròn quanh ngọn lửa và nhảy theo điệu nhạc | Make a circle around the fire and dance to the music |
Tại sao họ nên tiếp tục truyền thống này? | Why should they continue this tradition? |
Nó phản ánh văn hóa và lối sống của người Thái | It reflects Thai culture and lifestyle |
Điệu múa xoe là một truyền thống tâm linh của đồng bào dân tộc Thái. | The xoe dance is a spiritual tradition of Thai ethnic people. |
Có 16 dạng xoe cổ. | There are 16 ancient forms of xoe. |
Chỉ có những người trẻ tuổi mới biểu diễn vũ điệu vòng tròn. | Only young people perform the circle dance. |
Điệu múa nón lá, quạt giấy hay khăn quàng cổ là một số hình thức của điệu xoe. | Dances with conical hats, paper fans or scarves are some forms of xoe. |
Tầm quan trọng của xoe được thể hiện trong một bài hát cổ của Thái. | The importance of xoe is expressed in an old Thai song. |
Truyền thống là gì? | What's the tradition? |
Vũ điệu Obon | The Obon dance |
Bài múa thể hiện điều gì? | What does the dance express? |
Mọi người thể hiện sự tôn kính tổ tiên của họ | People honouring their ancestors |
Khi nào mọi người biểu diễn vũ điệu Obon? | When do people perform the Obon dance? |
Lễ hội Obon, vào giữa tháng 8 ở nhiều vùng của Nhật Bản và vào giữa tháng 7 ở các vùng khác | Obon festival, in mid- August in many regions of Japan and in mid-July in other regions |
Vũ điệu Ubon có bao nhiêu hình thức? | How many Obon dance forms are there? |
Các hình thức khác nhau ở các vùng khác nhau | Different forms in different regions |
Hình thức tiêu biểu nhất là gì? | What is the most typical form? |
Múa vòng tròn | Circle dance |
Mọi người biểu diễn nó thế nào để nó? | How do people perform it? |
Tạo một vòng tròn xung quanh yagura, một sân khấu bằng gỗ cao; một số vũ công di chuyển theo chiều kim đồng hồ và một số ngược chiều kim đồng hồ | Make a circle around a yagura, a high wooden stage; some dancers move clockwise, and some counter-clockwise |
Tại sao họ nên tiếp tục truyền thống này? | Why should they continue this tradition? |
Một trong những truyền thống quan trọng nhất; rất nhiều người trở về đoàn tụ với gia đình trong lễ hội Obon | One of the most important traditions; lots of people come back to reunite with their families during the Obon festival |
Có một truyền thống ở Nhật Bản rằng mọi người biểu diễn vũ điệu Obon trong lễ hội Obon. | There is a tradition in Japan that people perform the Obon dance during the Obon festival. |
Lễ hội diễn ra vào giữa tháng 8 ở nhiều vùng của Nhật Bản. | The festival happens in mid-August in many regions of Japan. |
Có nhiều hình thức khiêu vũ Obon khác nhau ở các vùng khác nhau. | There are many different forms of Obon dance in different regions. |
Để biểu diễn, người ta làm một vòng tròn xung quanh yagura, một sân khấu bằng gỗ cao; một số vũ công di chuyển theo chiều kim đồng hồ, và một số ngược chiều kim đồng hồ. | In order to perform it, people make a circle around a yagura, a high wooden stage; some dancers move clockwise, and some counter-clockwise. |
Tôi thực sự thích điệu nhảy này. | I really like this dance. |