level: for Vietnamese (part 2)
Questions and Answers List
level questions: for Vietnamese (part 2)
Question | Answer |
---|---|
olympic | オリンビック |
nước ngoài | がいこく |
học sinh tiểu học | しょうがくせい |
học sinh cấp 2 | ちゅうがくせい |
tuyển thủ | せんしゅ |
ông | そふ |
bắt đầu | はじめます |
chia tay | わかれます |
tốt nghiệp | そつぎょうします |
nhập học | にゅうがくします |