Buscar
🇪🇸
MEM
O
RY
.COM
4.37.48
Invitado
Iniciar sesión
Página de inicio
0
0
0
0
0
Crear curso
Cursos
Último juego
Panel
Notificaciones
Clases
Carpetas
Exámenes
Exámenes personalizados
Ayuda
Marcador
Tienda
Premios
Amigos
Asignaturas
Modo oscuro
Identificador de usuario: 999999
Versión: 4.37.48
www.memory.es
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar
MEM
O
RY
Inicia sesión para empezar
Index
»
Vocabulary 第5课
»
Chapter 1
»
Level 1
level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question
Answer
hầu như, hầu hết
差不多
đề nghị, kiến nghị, góp ý
建议
chen, chen chúc, chồng chất
挤
nghỉ, giải lao
歇
đón (xe)
打(车)
ý kiến, sáng kiến
主意
tuyến
路
đổi, chuyển
倒
nhất định phải, nhất thiết phải
千万
tắc / nghẽn (xe)
堵 (车)
nội thành
市区
dọc đường, ven đường
沿途
nhộn nhịp
热闹
mời
邀请
cuối tuần
周末
kỹ thuật
技术
dám
敢
quyết định
决定
làm khách, đến chơi
做客
(tên người) Trương Anh
张英
(tên người) Quý Hồng
季红
(tên người) Hoàng Dũng
黄勇
Hương Sơn
香山
Thiên Đàn
天坛
Di Hoà Viên
颐和园