level: for Vietnamese* (part 2)
Questions and Answers List
level questions: for Vietnamese* (part 2)
Question | Answer |
---|---|
cái rèm | ka-ten |
khách | okyakusan |
rác | gomi |
tay | te |
đồ đạc | nimotsu |
tờ rơi | panfuretto |
khác | hoka |
mọi người | minasan |
quà lưu niệm | omiyage |
ấn | oshimasu |
ngồi | suwarimasu |
đứng | tachimasu |
làm rơi | nakushimasu |
vứt bỏ | sutemasu |
đi vào | hairimasu |
vào lớp học | kyoushitsu ni hairimasu |
mang về | mottekaerimasu |
đến trễ | okuremasu |
tập hợp | shuugoushimasu |
nguy hiểm | abunai |
quan trọng | taisetsu |
làm phiền | meiwakuna |