level: for Vietnamese* (part 1)
Questions and Answers List
level questions: for Vietnamese* (part 1)
Question | Answer |
---|---|
âm | oto |
giọng | koe |
bên phải | migi |
bên trái | hidari |
góc | kado |
ngã tư | kousaten |
tín hiệu | shingou |
cái cầu | hashi |
đường | michi |
thứ~ tự | ~tsume |
tìm | sagashimasu |
uống | nomimasu |
thuốc | kusuri |
quẹo | magarimasu |
băng qua | watarimasu |
nghe thấy | kikoemasu |
nhìn thấy | miemasu |
thẳng | matsusugu |
rõ | yoku |
tôi không hiểu rõ | yokuwakarimasen |
chút, ít | chotto |
hừm | eeto |