level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question | Answer |
---|---|
kind | tử tế |
unkind | xấu tính |
funny | vui tính |
serious | nghiêm nghị |
lazy | lười biếng |
hard-working | chăm chỉ |
generous | hào phóng |
mean | ki bo |
confident | tin cậy, tự tin |
shy | nhút nhát |
optimistic | lạc quan |
pessimistic | bi quan |
talkative | nói nhiều |
quiet | ít nói |
friendly | thân thiện |
unfriendly | không thân thiện |
patient | kiên nhẫn |
impatient | không kiên nhẫn |
polite | lịch sự |
rude | vô lễ |
character | tính cách, cá tính |