Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: for Vietnamese (part 1)

Questions and Answers List

level questions: for Vietnamese (part 1)

QuestionAnswer
nói chuyệnはなし
nhạc kịchミュージカル
hành độngアクション
bánh kẹoかし
cái temきって
nhạc cổ điểnクラシック
nhạc popポップス
tiểu thuyếtしょうせつ
truyện tranhまんが
câu cáつり
kịchドラマ
bể bơiプール
gần đâyさいきん
~ngày~にち
~tuần~しゅうかん
~tháng~かげつ
~năm~ねん
~lần~かい
~quyển~きつ
~cốc~はい
~cái~ほん
~món ăn~りょうり
bơiおよぎます
vẽかきます
thu gomあつめます
lái xeうんてんします
đặc biệt làとくに
luônいつも
hay, thườngよく
tôi hay xem phim私は よく えいが を みます
thỉnh thoảngよきどき
không lắmあまり
ít xem phimあまり テレビ を みません。
hoàn toàn khôngぜんぜん
nhưngでも
chỉだけ