level: for Vietnamese* (part 2)
Questions and Answers List
level questions: for Vietnamese* (part 2)
Question | Answer |
---|---|
chồng ngta | Goshuzin |
vợ ngta | Okusan |
đàn anh | Senpai |
Đàn em | Gouhai |
Thỏ | Rasagi |
Cơ thể | Karada |
Chân | Ashi |
Mặt | Kao |
Tóc | Kami |
Miệng | Kuchi |
Mũi | Hana |
Mắt | Me |
Tai | Mimi |
Thông minh | Atama |
Đẹp trai, xinh gái | katsunii |
dễ thương | kawaii |
dáng cao | migatakai |
Dài | naga |
Ngắn | mizika |
hiền, tốt bụng | yasashii |
Đen | kuroi |
Trắng | shiroi |
Nâu | chiyairo |
Khỏe | genkina |
Thân thiện | shinsetsuna |
Nghiêm túc | mazimena |
Giỏi | zishouzuna |
Kém | hetana |
Thẻ, bưu thiếp | kado |
Cái ô | kaki |
Tiền | okane |
Tất | kutsushita |
Từ điển | jishou |
Sô cô la | chokore-to |
Lá thư | tegami |
Dây chuyền đeo cổ | nekkuresu |
Quyển vở | no-to |
Quà | buresento |
Thư điện tử | me-ru |
Bà | sobo |
Noen | kurisumasu |
Lễ cưới | kekkonshiki |
Ngày lễ tình yêu | barentainde- |
Gì | nani |
Tặng | okurimasu |
ai nhận từ ai | moraimasu |
ai cho ai | agemasu |
tôi được cho | kuremasu |
Gọi diện thoại | denwashimasu |
Sắp | mousugu |
Thích nhỉ | yokuttadesune |
Kinh tế | keizai |
Cưới, kết hôn | kekkonshimasu |
Đẹp, tốt | sutekina |