level: P116 - Ngày tháng + Thời gian
Questions and Answers List
level questions: P116 - Ngày tháng + Thời gian
Question | Answer |
---|---|
tháng | 월 |
ngày | 일 |
thứ 2 | 월요일 |
thứ 3 | 화요일 |
thứ 4 | 수요일 |
thứ 5 | 목요일 |
thứ 6 | 금요일 |
thứ 7 | 토요일 |
chủ nhật | 일요일 |
cuối tuần | 주말 |
năm | 년 |
ngày mai | 내일 |
buổi sáng (12h đêm -> 12 trưa) | 오전 |
buổi tối (12h trưa -> 12h đêm) | 오후 |
buổi sáng (bữa sáng) trước 9h | 아침 |
buổi trưa (bữa trưa) | 점심 |
buổi tối (bữa tối) | 저녁 |
tháng sáu | 유월 |
tháng mười | 시월 |
rưỡi | 반 |
kém | 전 |
rạng sáng (2-3h sáng) | 새벽 |
nửa đêm (0h - 1h sáng) | 밤 |
ban ngày | 낮 |
giờ học/tiết học | 수업 |
thứ mấy | 무슨 요일 |
họp, hội nghị | 회의 |
thi | 시험 |
ngày bao nhiêu | 며칠 |
sinh nhật | 생일 |
party | 파티 |
thức dậy | 일어나다 |
nhật ký | 일기 |
thú vị, vui | 재미있다 |
chăm chỉ | 열심히 |
khi nào | 언제 |
tuần này | 이번 주* |