level: Level 1
Questions and Answers List
level questions: Level 1
Question | Answer |
---|---|
Thiếu niên | adolescent |
hậu quả | consequence |
khái niệm | concept |
cử chỉ | gesture |
chiều cao | height |
trí tưởng tượng | imagination |
thời thơ ấu | infancy |
trẻ sơ sinh | infant |
trưởng thành | maturity |
cột mốc | milestone |
người ngang hàng | peers |
kỹ năng xã hội | social skill |
đứa bé tập đi | toddler |
non nớt | immature |
chuyển trạng thái | transition |
trừu tượng | abstract |
Nhận thức | cognitive |
vụng về | clumsy |
trìu mến | fond |
phát triển đầy đủ | fully-grow |
vô trách nhiệm | irresponsible |
kiên nhẫn | patient |
nổi loạn | rebellious |
có ý nghĩa | significant |
khoan dung | tolerant |
thu được | acquire |
bắt chước | imitate |
nhìn lại | look back |
làm chủ, kiềm chế | master |
nhắc nhở | remind |
hồi tưởng | reminisce |
nổi một cơn giận dữ | throw a tantrum |
hình dung | visualise |
điển hình | typically |
ghi nhớ | bear in mind |
mở rộng hiểu biết | broaden in mind |
có ý tưởng mới | have something in mind |
lo lắng về điều gì đó | have something on your mind |
không thể nhớ ra | my mind went blank |
đặt tâm trí của bạn thoải mái. đừng lo lắng | put your mind at ease |
Quên mất rồi | it slipped my mind |
nghĩ thoáng ra | keep an open mind |