level: Vocabulary
Questions and Answers List
level questions: Vocabulary
Question | Answer |
---|---|
Hình dáng (a) | Shape |
Kích cỡ (a) | Size |
Quần áo (n) | Clothes |
Nửa cái này nửa cái kia | in between |
Giống nhau (a) | Alike |
Cỡ chân | Feet |
Duy nhất (a) | Unique |
Question | Answer |
---|---|
Hình dáng (a) | Shape |
Kích cỡ (a) | Size |
Quần áo (n) | Clothes |
Nửa cái này nửa cái kia | in between |
Giống nhau (a) | Alike |
Cỡ chân | Feet |
Duy nhất (a) | Unique |