level: Nihongo 2 (Vietnamese_Jap)
Questions and Answers List
level questions: Nihongo 2 (Vietnamese_Jap)
Question | Answer |
---|---|
sách | ほん |
từ điển | じしょ |
tạp chí | ざっし |
báo | しんぶん |
vở | のと |
sổ tay | てちょう |
danh thiếp | めいし |
thẻ | カード |
thẻ điện thoại | テレホンカード |
bút chì | えんぴつ |
bút | ペン |
bút chì kim | シャープペンシル |
chìa khóa | かぎ |
đồng hồ | とけい |
cái ô | かさ |
cặp sách | かばん |
băng đài | テープ |
tivi | テレビ |
radio | ラジオ |
camera | カメラ |
máy tính | コンピューター |
ô tô | くるま |
cái bàn | つくえ |
cái ghế | いす |
sô cô la | チョコレート |
cà phê | コーヒー |
tiếng anh | えいご |
tiếng nhật | にほんご |
đúng vậy | そう |
nhầm rồi | ちがいます |
thế à | そうですか |
cái gì | なん |
phòng học | きょうしつ |
phòng ăn | しょくど |
văn phòng | じむしょ |
phòng họp | かいぎしつ |
sảnh | ロビー |
phòng | へや |
toilet | トイレ |
cầu thang | かいだん |
thang máy | エレベーター |
thang cuốn | エスカレーター |
đất nước | くに |
công ty | かいしゃ |
nhà | うち |
điện thoại | でんわ |
giày | くつ |
cà vạt | ネクタイ |
rượu | ワイン |
thuốc lá | タバコ |
quầy bán | うりば |
tầng hầm | ちか |
nhiu tiền ? | いくら |
bút bi bấm | ボルペン |